Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jake Caprice (Thay: Jack Stevens) 29 | |
Michael Mellon (Kiến tạo: Jake Caprice) 31 | |
Jordan Turnbull 37 | |
Joe Garner 40 | |
Charlie Whitaker 41 | |
Jamie Robson (Thay: Jake Leake) 46 | |
Patrick Brough (Thay: Jordan Turnbull) 46 | |
Michael Mellon 47 | |
Jake Caprice 49 | |
Mike Fondop-Talum (Thay: Joe Garner) 60 | |
Michael Mellon 62 | |
Sam Finley (Thay: Billy Blacker) 65 | |
Josh Davison (Thay: Joe Ironside) 65 | |
Connor Jennings (Thay: Kristian Dennis) 65 | |
Mike Fondop-Talum 69 | |
Kane Drummond (Thay: Michael Mellon) 84 | |
Mathew Hudson 87 |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Tranmere Rovers


Diễn biến Oldham Athletic vs Tranmere Rovers
Thẻ vàng cho Mathew Hudson.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mike Fondop-Talum nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Sam Finley.
V À A A O O O - Michael Mellon đã ghi bàn!
Joe Garner rời sân và được thay thế bởi Mike Fondop-Talum.
Thẻ vàng cho Jake Caprice.
V À A A O O O - Michael Mellon đã ghi bàn!
Jordan Turnbull rời sân và được thay thế bởi Patrick Brough.
Jake Leake rời sân và được thay thế bởi Jamie Robson.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Charlie Whitaker đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Garner.
Thẻ vàng cho Jordan Turnbull.
Jake Caprice đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Mellon đã ghi bàn!
Jack Stevens rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Tranmere Rovers
Oldham Athletic (4-1-3-2): Mathew Hudson (1), Reagan Ogle (2), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jake Leake (3), Ryan Woods (8), Tom Pett (4), Kai Payne (26), Jack Stevens (11), Michael Mellon (28), Joe Garner (14)
Tranmere Rovers (3-4-1-2): Joe Murphy (13), Aaron McGowan (30), Nathan Smith (5), Jordan Turnbull (4), Jayden Joseph (14), Billy Blacker (24), Richard Smallwood (6), Ethan Bristow (23), Charlie Whitaker (7), Kristian Dennis (9), Joe Ironside (29)


| Thay người | |||
| 29’ | Jack Stevens Jake Caprice | 46’ | Jordan Turnbull Patrick Brough |
| 46’ | Jake Leake Jamie Robson | 65’ | Billy Blacker Sam Finley |
| 60’ | Joe Garner Mike Fondop | 65’ | Joe Ironside Josh Davison |
| 84’ | Michael Mellon Kane Drummond | 65’ | Kristian Dennis Connor Jennings |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Jack Barrett | ||
Mike Fondop | Cameron Norman | ||
Kane Drummond | Patrick Brough | ||
Jake Caprice | Sam Finley | ||
Jamie Robson | Josh Davison | ||
Oliver Hammond | Connor Jennings | ||
Dynel Simeu | Nohan Kenneh | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T T T H H | |
| 2 | 21 | 12 | 4 | 5 | 10 | 40 | H T B T T | |
| 3 | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T B T T T | |
| 4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B T T T H | |
| 5 | 21 | 10 | 6 | 5 | 18 | 36 | H T B H T | |
| 6 | 21 | 11 | 3 | 7 | 2 | 36 | B T H T T | |
| 7 | 21 | 9 | 8 | 4 | 6 | 35 | H B H T T | |
| 8 | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T T H H T | |
| 9 | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | T B H T T | |
| 10 | 21 | 9 | 5 | 7 | 6 | 32 | H B H T H | |
| 11 | 21 | 8 | 7 | 6 | 9 | 31 | T T H B T | |
| 12 | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | H H H H B | |
| 13 | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H H T B B | |
| 14 | 21 | 6 | 9 | 6 | 4 | 27 | T B B H T | |
| 15 | 21 | 7 | 6 | 8 | 3 | 27 | H B H B B | |
| 16 | 21 | 6 | 8 | 7 | 1 | 26 | H T T B B | |
| 17 | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | H T T B B | |
| 18 | 21 | 7 | 3 | 11 | -16 | 24 | T B T H T | |
| 19 | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | B H B H B | |
| 20 | 21 | 4 | 7 | 10 | -14 | 19 | B H H H B | |
| 21 | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | H B B H B | |
| 22 | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | B B B B H | |
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | B H B H B | |
| 24 | 21 | 3 | 4 | 14 | -20 | 13 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch