Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lewis Warrington 22 | |
Daniel Kanu 27 | |
Tom Pett 36 | |
Daniel Cox 45 | |
Kane Drummond (Thay: Luke Hannant) 57 | |
Ryan Finnigan (Thay: Jamie Jellis) 63 | |
Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington) 63 | |
Michael Mellon (Thay: Joe Quigley) 67 | |
Jake Caprice (Thay: Dynel Simeu) 67 | |
Priestley Farquharson (Thay: Daniel Cox) 75 | |
Albert Adomah (Thay: Jamille Matt) 75 | |
Mike Fondop-Talum 77 | |
Courtney Clarke (Thay: Charlie Lakin) 84 | |
Kai Payne (Thay: Will Sutton) 85 | |
Jack Stevens (Thay: Tom Pett) 85 | |
Jamie Robson 90+5' |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Walsall


Diễn biến Oldham Athletic vs Walsall
Thẻ vàng cho Jamie Robson.
Tom Pett rời sân và được thay thế bởi Jack Stevens.
Will Sutton rời sân và được thay thế bởi Kai Payne.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Courtney Clarke.
Thẻ vàng cho Mike Fondop-Talum.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Daniel Cox rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Dynel Simeu rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Joe Quigley rời sân và được thay thế bởi Michael Mellon.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Ryan Finnigan.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Cox.
Thẻ vàng cho Tom Pett.
V À A A O O O - Daniel Kanu đã ghi bàn!
Cú sút không thành công. Cú sút bằng chân phải của Lewis Warrington (Walsall) từ ngoài vòng cấm đi quá cao. Được kiến tạo bởi Charlie Lakin với một đường chuyền bằng đầu.
Thẻ vàng cho Lewis Warrington.
Rico Browne (Walsall) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Walsall
Oldham Athletic (5-3-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Manny Monthé (6), Dynel Simeu (40), Donervon Daniels (5), Jamie Robson (24), Tom Pett (4), Ryan Woods (8), Luke Hannant (19), Joe Quigley (17), Mike Fondop (9)
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Rico Browne (33), Aden Flint (4), Daniel Cox (20), Lewis Warrington (28), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Charlie Lakin (8), Vincent Harper (18), Daniel Kanu (15), Jamille Matt (9)


| Thay người | |||
| 57’ | Luke Hannant Kane Drummond | 63’ | Lewis Warrington Brandon Comley |
| 67’ | Dynel Simeu Jake Caprice | 63’ | Jamie Jellis Ryan Finnigan |
| 67’ | Joe Quigley Michael Mellon | 75’ | Daniel Cox Priestley Farquharson |
| 85’ | Tom Pett Jack Stevens | 75’ | Jamille Matt Albert Adomah |
| 85’ | Will Sutton Kai Payne | 84’ | Charlie Lakin Courtney Clarke |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Sam Hornby | ||
Reagan Ogle | Priestley Farquharson | ||
Jack Stevens | Brandon Comley | ||
Kane Drummond | Courtney Clarke | ||
Jake Caprice | Ryan Finnigan | ||
Kai Payne | Rico Richards | ||
Michael Mellon | Albert Adomah | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch