Olympiacos đang dâng lên và Chiquinho tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Thiago Nuss 27 | |
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Lorenzo Pirola) 33 | |
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Rodinei) 40 | |
Ilias Chatzitheodoridis (Thay: Filip Bainovic) 46 | |
Levan Shengelia (Thay: Thiago Nuss) 46 | |
Giannis Theodosoulakis 57 | |
Gabriel Strefezza 63 | |
Alexios Kalogeropoulos (Thay: Giulian Biancone) 66 | |
Yusuf Yazici (Thay: Gelson Martins) 67 | |
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 67 | |
Marko Rakonjac (Thay: Giannis Theodosoulakis) 70 | |
Chiquinho (Thay: Mehdi Taremi) 74 | |
Dani Garcia (Thay: Santiago Hezze) 75 | |
Ilija Vukotic (Thay: Zisis Karachalios) 75 | |
Pavlos Kenourgiakis (Thay: Kevin Lewis) 85 |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs OFI Crete


Diễn biến Olympiacos vs OFI Crete
Bóng đi ra ngoài sân và OFI Crete được hưởng quả phát bóng lên.
Olympiacos được hưởng quả phạt góc.
Tại Sân vận động Karaiskakis, OFI Crete bị phạt việt vị.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho OFI Crete.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho OFI Crete ở phần sân nhà.
OFI Crete được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
OFI Crete cần phải cẩn trọng. Olympiacos có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Olympiacos tại Sân vận động Karaiskakis.
Olympiacos được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
OFI Crete được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fotios Polychronis trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội khách thay Kevin Lewis bằng Pavlos Kenourgiakis.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Piraeus.
Olympiacos đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Gabriel Strefezza đi chệch khung thành.
Olympiacos thực hiện một quả ném biên ở phần sân của OFI Crete.
Bóng an toàn khi OFI Crete được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho OFI Crete ở phần sân nhà.
Rất gần cho Olympiacos khi cú sút của Yusuf Yazici dội cột dọc trở lại.
Ném biên cho OFI Crete.
Ném biên cho Olympiacos ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Olympiacos vs OFI Crete
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Giulian Biancone (4), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Mehdi Taremi (99), Gabriel Strefezza (27), Ayoub El Kaabi (9)
OFI Crete (4-2-3-1): Klidman Lilo (1), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Kresimir Krizmanic (2), Kevin Lewis (34), Zisis Karachalios (6), Filip Bainovic (25), Taxiarchis Fountas (11), Thanasis Androutsos (14), Thiago Nuss (18), Giannis Theodosoulakis (46)


| Thay người | |||
| 66’ | Giulian Biancone Alexios Kalogeropoulos | 46’ | Filip Bainovic Ilias Chatzitheodoridis |
| 67’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk | 46’ | Thiago Nuss Levan Shengelia |
| 67’ | Gelson Martins Yusuf Yazıcı | 70’ | Giannis Theodosoulakis Marko Rakoniats |
| 74’ | Mehdi Taremi Chiquinho | 75’ | Zisis Karachalios Ilija Vukotic |
| 75’ | Santiago Hezze Dani García | 85’ | Kevin Lewis Pavlos Kenourgiakis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikolaos Botis | Panagiotis Katsikas | ||
Remy Cabella | Ilias Chatzitheodoridis | ||
Chiquinho | Nikolaos Christogeorgos | ||
Costinha | Emmanouil Chnaris | ||
Dani García | Giannis Christopoulos | ||
Gustavo Mancha | Pavlos Kenourgiakis | ||
Alexios Kalogeropoulos | Konstantinos Kostoulas | ||
Diogo Nascimento | Marko Rakoniats | ||
Daniel Podence | Levan Shengelia | ||
Lorenzo Scipioni | Athanasios Sitmalidis | ||
Roman Yaremchuk | Ilija Vukotic | ||
Yusuf Yazıcı | Manolis Faitakis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây OFI Crete
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 23 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | T B T T T | |
| 3 | 13 | 10 | 1 | 2 | 9 | 31 | T T T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 25 | T T B H T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 0 | 22 | T T B T H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | B T T B H | |
| 7 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B B T H H | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | B H B T B | |
| 9 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B T H B T | |
| 10 | 14 | 2 | 7 | 5 | -3 | 13 | H H T H H | |
| 11 | 13 | 4 | 0 | 9 | -11 | 12 | B T B B T | |
| 12 | 13 | 2 | 3 | 8 | -8 | 9 | B B B B B | |
| 13 | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | B B B H B | |
| 14 | 14 | 1 | 2 | 11 | -28 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch