Chiquinho (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi)
8
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Vinicius Junior)
22
Eduardo Camavinga
23
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Arda Guler)
24
Mehdi Taremi (Thay: Chiquinho)
28
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Eduardo Camavinga)
29
Vinicius Junior (VAR check)
32
Francisco Ortega
40
Dani Ceballos (Thay: Eduardo Camavinga)
46
Santiago Hezze (Thay: Dani Garcia)
46
Mehdi Taremi (Kiến tạo: Santiago Hezze)
52
Arda Guler
56
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Vinicius Junior)
60
Jude Bellingham (Thay: Arda Guler)
61
Giulian Biancone (Thay: Lorenzo Pirola)
62
Gabriel Strefezza (Thay: Rodinei)
71
Costinha (Thay: Daniel Podence)
71
Brahim Diaz (Thay: Raul Asencio)
73
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Gabriel Strefezza)
81
Francisco Garcia (Thay: Vinicius Junior)
90

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Real Madrid

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Real Madrid
Real Madrid
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 8
1 Việt vị 4
4 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Real Madrid

Tất cả (355)
90+6'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Real Madrid đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+6'

Real Madrid không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Olympiacos: 43%, Real Madrid: 57%.

90+5'

Trọng tài thổi phạt khi Ayoub El Kaabi của Olympiacos phạm lỗi với Alvaro Carreras

90+5'

Kiểm soát bóng: Olympiacos: 41%, Real Madrid: 59%.

90+5'

Dani Ceballos của Real Madrid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Olympiacos thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Alvaro Carreras của Real Madrid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Olympiacos đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Cú phát bóng lên cho Olympiacos.

90+4'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+4'

Santiago Hezze của Olympiacos đã đi hơi xa khi kéo ngã Ferland Mendy

90+3'

Francisco Garcia bị phạt vì đẩy Costinha.

90+2'

Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Francisco Garcia thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Mehdi Taremi thắng trong pha không chiến với Alvaro Carreras.

90+2'

Andriy Lunin bắt gọn bóng khi anh lao ra và bắt bóng.

90+1'

Aurelien Tchouameni từ Real Madrid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Jude Bellingham từ Real Madrid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Real Madrid

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Real Madrid (4-2-3-1): Andriy Lunin (13), Trent Alexander-Arnold (12), Raul Asencio (17), Álvaro Fernández Carreras (18), Ferland Mendy (23), Aurélien Tchouaméni (14), Eduardo Camavinga (6), Federico Valverde (8), Arda Güler (15), Vinicius Junior (7), Kylian Mbappé (10)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
3
Francisco Ortega
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
10
Gelson Martins
22
Chiquinho
56
Daniel Podence
9
Ayoub El Kaabi
10
Kylian Mbappé
7
Vinicius Junior
15
Arda Güler
8
Federico Valverde
6
Eduardo Camavinga
14
Aurélien Tchouaméni
23
Ferland Mendy
18
Álvaro Fernández Carreras
17
Raul Asencio
12
Trent Alexander-Arnold
13
Andriy Lunin
Real Madrid
Real Madrid
4-2-3-1
Thay người
28’
Chiquinho
Mehdi Taremi
46’
Eduardo Camavinga
Dani Ceballos
46’
Dani Garcia
Santiago Hezze
61’
Arda Guler
Jude Bellingham
62’
Lorenzo Pirola
Giulian Biancone
73’
Raul Asencio
Brahim Díaz
71’
Daniel Podence
Costinha
90’
Vinicius Junior
Fran García
71’
Rodinei
Gabriel Strefezza
Cầu thủ dự bị
Nikolaos Botis
Jude Bellingham
Giulian Biancone
Fran González
Alexios Kalogeropoulos
Javier Navarro
Costinha
Fran García
Bruno Onyemaechi
Dani Ceballos
Diogo Nascimento
Endrick
Lorenzo Scipioni
Rodrygo
Santiago Hezze
Gonzalo García
Roman Yaremchuk
Brahim Díaz
Gabriel Strefezza
Stavros Pnevmonidis
Mehdi Taremi
Tình hình lực lượng

Thibaut Courtois

Không xác định

Dean Huijsen

Va chạm

Éder Militão

Chấn thương háng

Antonio Rüdiger

Chấn thương cơ

Dani Carvajal

Chấn thương đầu gối

Franco Mastantuono

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
27/11 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

Champions League
09/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
29/10 - 2025

Thành tích gần đây Real Madrid

Champions League
11/12 - 2025
La Liga
08/12 - 2025
04/12 - 2025
01/12 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
La Liga
24/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
26/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow