Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bourama Fomba 22 | |
Stavros Georgiou 36 | |
Jaly Mouaddib 42 | |
Babacar Dione (Thay: Andreas Chrysostomou) 46 | |
Dimitris Theodorou (Thay: Danil Paroutis) 59 | |
Evagoras Charalampous (Thay: Elian Sosa) 59 | |
Sodiq Fatai (Thay: Jaly Mouaddib) 66 | |
Roman Bezus (Thay: Emil Bergstroem) 66 | |
Gabriel Furtado 75 | |
Lautaro Cano (Thay: Ryan Edwards) 78 | |
Christos Kallis (Thay: Stavros Georgiou) 78 | |
Marios Elia (Thay: Stefan Vukic) 79 | |
Alexandros Theocharous (Thay: Paris Polykarpou) 90 | |
Constantinos Panteli (Thay: Jorginho) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Anorthosis

Diễn biến Omonia Aradippou vs Anorthosis
V À A A O O O - Kostakis Artymatas đã ghi bàn!
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Constantinos Panteli.
Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Alexandros Theocharous.
Stefan Vukic rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Stavros Georgiou rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
Ryan Edwards rời sân và được thay thế bởi Lautaro Cano.
Thẻ vàng cho Gabriel Furtado.
Emil Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.
Jaly Mouaddib rời sân và được thay thế bởi Sodiq Fatai.
Elian Sosa rời sân và được thay thế bởi Evagoras Charalampous.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Babacar Dione.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jaly Mouaddib.
V À A A O O O - Stavros Georgiou đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bourama Fomba.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Anorthosis
Omonia Aradippou (4-2-3-1): Ivan Kostic (12), Minas Antoniou (22), Jeremy Van Mullem (14), Fomba Bourama (26), Sebastian Ring (3), Paris Polykarpou (35), Ryan Edwards (6), Jorginho (7), Jaly Mouaddib (10), Giorgos Pontikos (9), Stavros Georgiou (70)
Anorthosis (3-4-3): Konstantinos Panagi (1), Kostakis Artymatas (4), Gabriel Furtado (45), Emil Bergstrom (31), Konstantinos Sergiou (22), Clifford Aboagye (20), Andreas Chrysostomou (88), Kiko (5), Elian Sosa (32), Stefan Vukic (9), Daniel Paroutis (17)

| Thay người | |||
| 66’ | Jaly Mouaddib Sodiq Fatai | 46’ | Andreas Chrysostomou Babacar Dione |
| 78’ | Stavros Georgiou Christos Kallis | 59’ | Danil Paroutis Dimitris Theodorou |
| 78’ | Ryan Edwards Lautaro Cano | 59’ | Elian Sosa Evagoras Charalampous |
| 90’ | Paris Polykarpou Alexandros Theocharous | 66’ | Emil Bergstroem Roman Bezus |
| 90’ | Jorginho Konstantinos Panteli | 79’ | Stefan Vukic Marios Ilia |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gavriil Sakka | Martin Sebok | ||
Christos Kallis | Simranjit Singh Thandi | ||
Rasmus Thelander | Dimitris Theodorou | ||
Karim Mekkaoui | Tamas Kiss | ||
Efthymios Efthymiou | Babacar Dione | ||
Sodiq Fatai | Agustin Rodríguez | ||
Lautaro Cano | Tobias Schattin | ||
Alexandros Theocharous | Lovre Rogic | ||
Konstantinos Evripidou | Andreas Karamanolis | ||
Panagiotis Zachariou | Evagoras Charalampous | ||
Konstantinos Panteli | Marios Ilia | ||
Richard | Roman Bezus | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 18 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | T T T H T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T T B T B | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B T T H H | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B T T H T | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | T H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 13 | 0 | 1 | 12 | -27 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch