Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Nikolas Panayiotou 23 | |
Carel Eiting 28 | |
Paris Psaltis 45 | |
Stevan Jovetic 45+1' | |
(Pen) Willy Semedo 61 | |
Luis Machado (Thay: Giorgos Papageorgiou) 65 | |
Machado (Thay: Giorgos Papageorghiou) 65 | |
Marios Pechlivanis 66 | |
Muamer Tankovic 69 | |
Angelos Neofytou (Thay: Ryan Mmaee) 74 | |
Panagiotis Andreou (Thay: Carel Eiting) 74 | |
Evangelos Andreou (Thay: Muamer Tankovic) 74 | |
(Pen) Stevan Jovetic 79 | |
Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Willy Semedo) 80 | |
Patrick Bahanack (Thay: Marios Pechlivanis) 81 | |
Bautista Cejas (Thay: Pablo Gonzalez) 81 | |
Stefan Simic (Thay: Senou Coulibaly) 82 | |
Jalil Saadi (Thay: Breno) 87 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Omonia Nicosia vs Ethnikos Achnas
Breno rời sân và được thay thế bởi Jalil Saadi.
Senou Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Stefan Simic.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Bautista Cejas.
Marios Pechlivanis rời sân và được thay thế bởi Patrick Bahanack.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Anastasios Chatzigiovanis.
V À A A A O O O - Stevan Jovetic từ Omonia Nicosia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - [cầu thủ1] từ Omonia Nicosia thực hiện thành công quả phạt đền!
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Carel Eiting rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Andreou.
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
VÀ A A O O O - Muamer Tankovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marios Pechlivanis.
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Machado.
V À A A O O O - Willy Semedo từ Omonia Nicosia thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stevan Jovetic.
Thẻ vàng cho Paris Psaltis.
Thẻ vàng cho Carel Eiting.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Ethnikos Achnas
Omonia Nicosia (4-1-4-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (21), Senou Coulibaly (5), Nikolas Panagiotou (30), Fotios Kitsos (3), Carel Eiting (6), Muamer Tankovic (22), Stevan Jovetić (8), Ewandro Costa (11), Willy Semedo (7), Ryan Mmaee (19)
Ethnikos Achnas (4-1-4-1): Lucas Flores (40), Paris Psaltis (24), Georgios Nikolas Angelopoulos (80), Luis Felipe (5), Alois Confais (27), Emmanuel Lomotey (12), Breno (98), Giorgos Papageorgiou (30), Pablo Gonzalez Suarez (17), Marios Pechlivanis (10), Nicolas Andereggen (33)


| Thay người | |||
| 74’ | Muamer Tankovic Evangelos Andreou | 65’ | Giorgos Papageorghiou Machado |
| 74’ | Carel Eiting Panagiotis Andreou | 81’ | Marios Pechlivanis Patrick Bahanack |
| 74’ | Ryan Mmaee Angelos Neofytou | 81’ | Pablo Gonzalez Juan Cejas |
| 80’ | Willy Semedo Anastasios Chatzigiovannis | 87’ | Breno Jalil Saadi |
| 82’ | Senou Coulibaly Stefan Simic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Kyriakidis | Ilyas Papanikolaou Baig | ||
Stefan Simic | Patrick Bahanack | ||
Saad Agouzoul | Juan Cejas | ||
Alpha Diounkou | Marios Dimitriou | ||
Amine Khammas | Nikolas Giallouros | ||
Ioannis Kousoulos | Mamadou Kane | ||
Evangelos Andreou | Andrii Kravchuk | ||
Mateo Maric | Machado | ||
Novica Erakovic | Martim Maia | ||
Panagiotis Andreou | Mihail Angelos Marinescu | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Jalil Saadi | ||
Angelos Neofytou | Nikolas Perdios | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 33 | B T T H T | |
| 3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T H T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 30 | B T B T H | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T H H B T | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | T H T H B | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | T H B T T | |
| 9 | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | B T B H H | |
| 10 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | T B B T H | |
| 11 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B B B | |
| 12 | 15 | 2 | 8 | 5 | -10 | 14 | T H H B H | |
| 13 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B B T H B | |
| 14 | 15 | 0 | 1 | 14 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch