Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Arnel Jakupovic (Thay: Vedran Jugovic) 14 | |
Ilija Nestorovski 39 | |
Jon Mersinaj 39 | |
Styopa Mkrtchyan (Thay: Jon Mersinaj) 45 | |
Emin Hasic 51 | |
Igor Lepinjica (Thay: Ilija Nestorovski) 59 | |
Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber) 65 | |
Osman Hadzikic (Thay: Ivan Covic) 66 | |
Domagoj Bukvic (Thay: David Colina) 72 | |
Hrvoje Babec (Thay: Luka Vrbancic) 72 | |
Karlo Isasegi (Thay: Filip Kruselj) 81 | |
Ljuban Crepulja (Thay: Michael Agbekpornu) 81 | |
Milos Jovicic (Thay: Nail Omerovic) 85 | |
Simun Mikolcic 89 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Slaven


Diễn biến Osijek vs Slaven
Thẻ vàng cho Simun Mikolcic.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Milos Jovicic.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.
Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Karlo Isasegi.
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Babec.
David Colina rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Ivan Covic rời sân và được thay thế bởi Osman Hadzikic.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Thẻ vàng cho Emin Hasic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jon Mersinaj rời sân và được thay thế bởi Styopa Mkrtchyan.
Thẻ vàng cho Jon Mersinaj.
Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Arnel Jakupovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Slaven
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Jon Mersinaj (15), Luka Jelenic (26), David Colina (38), Luka Vrbancic (23), Vedran Jugovic (7), Roko Jurisic (22), Simun Mikolcic (8), Nail Omerović (11), Anton Matkovic (34)
Slaven (4-3-3): Ivan Covic (32), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Michael Agbekpornu (30), Ante Suto (22), Ilija Nestorovski (90), Adrian Liber (14)


| Thay người | |||
| 14’ | Vedran Jugovic Arnel Jakupovic | 59’ | Ilija Nestorovski Igor Lepinjica |
| 45’ | Jon Mersinaj Styopa Mkrtchyan | 65’ | Adrian Liber Mihail Caimacov |
| 72’ | David Colina Domagoj Bukvic | 66’ | Ivan Covic Osman Hadžikić |
| 72’ | Luka Vrbancic Hrvoje Babec | 81’ | Michael Agbekpornu Ljuban Crepulja |
| 85’ | Nail Omerovic Milos Jovicic | 81’ | Filip Kruselj Karlo Isasegi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jan Hlapcic | Mateo Barac | ||
Domagoj Bukvic | Osman Hadžikić | ||
Nikola Curcija | Osman Hadžikić | ||
Hrvoje Babec | Ljuban Crepulja | ||
Ivan Cvijanovic | Andrija Filipovic | ||
Arnel Jakupovic | Karlo Isasegi | ||
Milos Jovicic | Zvonimir Katalinic | ||
Styopa Mkrtchyan | Igor Lepinjica | ||
Fran Pecek | Vinko Medimorec | ||
Kresimir Vrbanac | Ernis Qestaj | ||
Filip Zivkovic | Leonard Zuta | ||
Frane Nekic | Leon Bosnjak | ||
Mihail Caimacov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 22 | 38 | T T H T T | |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H H T | |
| 3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T B H T T | |
| 4 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T H T B H | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | B H T B B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H T B B H | |
| 8 | 18 | 4 | 7 | 7 | -10 | 19 | H H B B B | |
| 9 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | H B H B T | |
| 10 | 18 | 2 | 8 | 8 | -10 | 14 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch