Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thibaud Verlinden (Kiến tạo: Lukasz Lakomy) 9 | |
Benoit Nyssen (Kiến tạo: Tochukwu Nnadi) 35 | |
Casper Terho (Thay: Thibaud Verlinden) 39 | |
Birger Verstraete 40 | |
Anosike Ementa 44 | |
Laurent Lemoine 63 | |
Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Youssef Maziz) 65 | |
Joseph Opoku (Thay: Marley Ake) 66 | |
Davis Opoku (Thay: Oscar Gil) 76 | |
Abdoul Karim Traore (Thay: Sory Kaba) 76 | |
Wouter George (Thay: Lukasz Lakomy) 76 | |
Benoit Nyssen 81 | |
Stavros Gavriel (Thay: Emran Soglo) 89 | |
Abdoul Karim Traore 90+3' |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Zulte Waregem


Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Zulte Waregem
Thẻ vàng cho Abdoul Karim Traore.
Thẻ vàng cho Abdoul Karim Traore.
Emran Soglo rời sân và được thay thế bởi Stavros Gavriel.
Thẻ vàng cho Benoit Nyssen.
Thẻ vàng cho Benoit Nyssen.
Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Wouter George.
Sory Kaba rời sân và được thay thế bởi Abdoul Karim Traore.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Davis Opoku.
Marley Ake rời sân và được thay thế bởi Joseph Opoku.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Thẻ vàng cho Laurent Lemoine.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Anosike Ementa.
Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Tochukwu Nnadi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Benoit Nyssen đã ghi bàn!
Lukasz Lakomy đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Zulte Waregem
Oud-Heverlee Leuven (4-4-2): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Ewoud Pletinckx (28), Noe Dussenne (3), Roggerio Nyakossi (34), Youssef Maziz (10), Lukasz Lakomy (24), Birger Verstraete (4), Thibaud Verlinden (7), Mathieu Maertens (33), Sory Kaba (39)
Zulte Waregem (4-4-2): Brent Gabriel (13), Benoit Nyssen (19), Anton Tanghe (3), Laurent Lemoine (4), Yannick Cappelle (55), Emran Soglo (17), Tochukwu Nadi (21), Thomas Claes (8), Marley Ake (39), Jeppe Erenbjerg (24), Anosike Ementa (18)


| Thay người | |||
| 39’ | Thibaud Verlinden Terho | 66’ | Marley Ake Joseph Opoku |
| 65’ | Youssef Maziz Chukwubuikem Ikwuemesi | 89’ | Emran Soglo Stavros Gavriel |
| 76’ | Lukasz Lakomy Wouter George | ||
| 76’ | Sory Kaba Abdoul Karim Traore | ||
| 76’ | Oscar Gil Davis Opoku | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Louis Bostyn | ||
Owen Jochmans | Enrique Lofolomo | ||
Takuma Ominami | Nikola Mituljikic | ||
Wouter George | Jelle Vossen | ||
Abdoul Karim Traore | Stavros Gavriel | ||
Terho | Wilguens Paugain | ||
Henok Teklab | Tobias Hedl | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Joseph Opoku | ||
Jovan Mijatovic | Serxho Ujka | ||
Davis Opoku | Jakob Kiilerich Rask | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 22 | 37 | T H T B H | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 5 | 33 | T T T T B | |
| 4 | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T B T B B | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H T B T T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | B H T T B | |
| 7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B H H B H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | T H B T B | |
| 9 | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 23 | H H H H H | |
| 10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | B T B T T | |
| 11 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | B B H H T | |
| 12 | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | B T B H B | |
| 13 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B B H T | |
| 14 | 18 | 4 | 7 | 7 | -5 | 19 | B B H B H | |
| 15 | 18 | 2 | 7 | 9 | -7 | 13 | B B H B B | |
| 16 | 17 | 2 | 6 | 9 | -13 | 12 | B H T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch