Kaan Ayhan(o.g.) 32' | |
Eric Maxim Choupo-Moting 44' | |
Dennis Aogo 48' | |
Kaan Ayhan 67' | |
Roman Neustaedter 71' | |
Roman Neustaedter (assist) Christian Fuchs 78' |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Schalke 04
số liệu thống kê

Paderborn

Schalke 04
48 Kiểm soát bóng 52
6 Sút trúng đích 12
12 Sút không trúng đích 3
5 Phạt góc 7
6 Việt vị 1
9 Pham lỗi 22
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Paderborn
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Schalke 04
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | B T H T B | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T T B B T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | T H T B T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 0 | 24 | T T H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 1 | 5 | -1 | 22 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H H B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | H T B T B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T T H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H T B H B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B H T T | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | H B T T B | |
| 15 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B B B H T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | B B T T B | |
| 18 | 13 | 1 | 3 | 9 | -13 | 6 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
