Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Aldo Kovacs 20 | |
Istvan Atrok 34 | |
Adin Molnar 38 | |
Milan Szekszardi 39 | |
Artur Horvath 45+1' | |
Attila Osvath 53 | |
Robert Polievka (Kiến tạo: Marin Jurina) 55 | |
Daniel Bode (Thay: Janos Hahn) 60 | |
Balazs Balogh (Thay: Gergo Gyurkits) 60 | |
Jakub Plsek 66 | |
Daniel Bode 67 | |
Daniel Bode (Kiến tạo: Barna Toth) 69 | |
Patrik Szucs (Thay: Robert Polievka) 73 | |
Zsombor Bevardi (Thay: Adin Molnar) 73 | |
Janos Szepe (Thay: Varju Benedek) 73 | |
Peter Torocsik (Thay: Istvan Atrok) 79 | |
Patrik Kovacs 81 | |
Akos Szendrei (Thay: Barna Toth) 82 | |
Ilia Beriashvili 84 | |
Kristof Papp 86 | |
Roland Lehoczky (Thay: Artur Horvath) 87 | |
Patrik Szucs 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs MTK Budapest


Diễn biến Paksi SE vs MTK Budapest
Thẻ vàng cho Patrik Szucs.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Roland Lehoczky.
Thẻ vàng cho Kristof Papp.
Thẻ vàng cho Ilia Beriashvili.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Akos Szendrei.
Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.
Istvan Atrok rời sân và được thay thế bởi Peter Torocsik.
Varju Benedek rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Zsombor Bevardi.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Patrik Szucs.
Barna Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakub Plsek.
Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Balazs Balogh.
Janos Hahn rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Marin Jurina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robert Polievka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Attila Osvath.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Paksi SE vs MTK Budapest
Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Milan Szekszardi (26), Janos Szabo (30), Balint Vecsei (5), Mario Zeke (20), Gergo Gyurkits (18), Kristof Papp (21), Kevin Horvath (19), Janos Hahn (9), Barna Toth (29)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Jakub Plsek (23), Artur Horvath (14), Adin Molnar (7), Robert Polievka (17), Istvan Atrok (21), Marin Jurina (11)


| Thay người | |||
| 60’ | Gergo Gyurkits Balazs Balogh | 73’ | Adin Molnar Zsombor Bevardi |
| 60’ | Janos Hahn Daniel Bode | 73’ | Varju Benedek Janos Szepe |
| 82’ | Barna Toth Akos Szendrei | 73’ | Robert Polievka Patrik Peter Szucs |
| 79’ | Istvan Atrok Peter Torocsik | ||
| 87’ | Artur Horvath Roland Patrik Lehoczky | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Simon | Tamas Fadgyas | ||
Mark Gyetvan | Jozsef Balazs | ||
Balazs Balogh | Zsombor Bevardi | ||
Daniel Bode | Roland Patrik Lehoczky | ||
Janos Galambos | Imre Szeles | ||
Kristof Hinora | Janos Szepe | ||
Milan Peto | Patrik Peter Szucs | ||
Erik Silye | Peter Torocsik | ||
Akos Szendrei | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | B T T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T B T T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | T B T T B | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | H T B T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | H T B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 2 | 7 | -8 | 23 | B B T B B | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | B T T T T | |
| 8 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B B B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T B B T | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | B T H T B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 16 | 3 | 2 | 11 | -18 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch