Simon Bammens
32
Frantisek Cech
44
Giannis-Fivos Botos (Thay: Vojtech Patrak)
45
Tomas Solil (Thay: Jan Reznicek)
46
Tomas Solil
52
Ladislav Krobot (Thay: Daniel Smekal)
61
Robi Saarma (Thay: Vojtech Sychra)
61
Adam Griger (Thay: Vaclav Pilar)
70
Jakub Elbel
73
Frantisek Cech
76
Frantisek Cech
76
Louis Lurvink (Kiến tạo: Samuel Simek)
79
Ondrej Mihalik (Thay: Samuel Dancak)
85
Lucas Kubr (Thay: David Ludvicek)
85
Stepan Misek (Thay: Mikulas Konecny)
88
Victor Samuel (Thay: Abdoullahi Tanko)
90
Ladislav Krobot
90+4'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Hradec Kralove

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Hradec Kralove
Hradec Kralove
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Hradec Kralove

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Abdoullahi Tanko rời sân và được thay thế bởi Victor Samuel.

88'

Mikulas Konecny rời sân và được thay thế bởi Stepan Misek.

85'

David Ludvicek rời sân và được thay thế bởi Lucas Kubr.

85'

Samuel Dancak rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.

79'

Samuel Simek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Louis Lurvink đã ghi bàn!

V À A A O O O - Louis Lurvink đã ghi bàn!

79' V À A A O O O O Pardubice ghi bàn.

V À A A O O O O Pardubice ghi bàn.

76' THẺ ĐỎ! - Frantisek Cech nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Frantisek Cech nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

76' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Frantisek Cech nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Frantisek Cech nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

73' Thẻ vàng cho Jakub Elbel.

Thẻ vàng cho Jakub Elbel.

70'

Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.

61'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Robi Saarma.

61'

Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krobot.

52' Thẻ vàng cho Tomas Solil.

Thẻ vàng cho Tomas Solil.

46'

Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.

44' Thẻ vàng cho Frantisek Cech.

Thẻ vàng cho Frantisek Cech.

Đội hình xuất phát Pardubice vs Hradec Kralove

Pardubice (5-4-1): Luka Kharatishvili (99), Louis Lurvink (3), Jason Noslin (43), Simon Bammens (44), Mikulas Konecny (32), Jan Reznicek (6), Abdoull Tanko (28), Vojtech Sychra (27), Samuel Simek (26), Daniel Smekal (9), Vojtech Patrak (8)

Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Frantisek Cech (25), Jakub Elbel (34), Daniel Horak (26), David Ludvicek (2), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Alexandr Sojka (8), Vaclav Pilar (6), Mick Van Buren (10), Tom Slončík (19)

Pardubice
Pardubice
5-4-1
99
Luka Kharatishvili
3
Louis Lurvink
43
Jason Noslin
44
Simon Bammens
32
Mikulas Konecny
6
Jan Reznicek
28
Abdoull Tanko
27
Vojtech Sychra
26
Samuel Simek
9
Daniel Smekal
8
Vojtech Patrak
19
Tom Slončík
10
Mick Van Buren
6
Vaclav Pilar
8
Alexandr Sojka
11
Samuel Dancak
16
Vladimir Darida
2
David Ludvicek
26
Daniel Horak
34
Jakub Elbel
25
Frantisek Cech
12
Adam Zadrazil
Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-3
Thay người
45’
Vojtech Patrak
Giannis-Fivos Botos
70’
Vaclav Pilar
Adam Griger
46’
Jan Reznicek
Tomas Solil
85’
David Ludvicek
Lucas Kubr
61’
Daniel Smekal
Ladislav Krobot
85’
Samuel Dancak
Ondrej Mihalik
61’
Vojtech Sychra
Robi Saarma
88’
Mikulas Konecny
Stefan Misek
90’
Abdoullahi Tanko
Victor Samuel
Cầu thủ dự bị
Jachym Serak
Patrik Vizek
Giannis-Fivos Botos
Matyas Vagner
Ladislav Krobot
Adam Griger
Stefan Misek
Jakub Hodek
Robi Saarma
Lukas Hruska
Victor Samuel
Petr Kodes
Filip Sancl
Lucas Kubr
David Simek
Ondrej Mihalik
Tomas Solil
Jakub Uhrincat
Kamil Vacek
Filip Vecheta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
18/09 - 2021
19/02 - 2022
29/10 - 2022
22/04 - 2023
01/10 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024
02/02 - 2025
08/12 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
13/12 - 2025
08/12 - 2025
01/12 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
13/12 - 2025
08/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/11 - 2025
VĐQG Séc
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow