Robi Saarma
30
Alan Marinelli
34
Alan Marinelli
42
Daniel Smekal (Thay: Filip Vecheta)
46
Abdoullahi Tanko (Thay: Filip Sancl)
46
Abdoullahi Tanko (Kiến tạo: Daniel Smekal)
55
Pavel Juroska (Thay: Daniel Barat)
61
Giannis-Fivos Botos
62
Marek Havlik (Thay: Alan Marinelli)
62
Vojtech Sychra (Thay: Divine Teah)
70
Marko Kvasina (Thay: Zan Medved)
78
Martin Koscelnik (Thay: Petr Reinberk)
78
Samuel Simek (Thay: Jan Reznicek)
78
Filip Vasko
88
Simon Bammens (Thay: Giannis-Fivos Botos)
88
Michael Krmencik (Thay: Patrik Blahut)
90
Martin Svidersky
90+5'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slovacko

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slovacko
Slovacko
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Slovacko

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Martin Svidersky.

Thẻ vàng cho Martin Svidersky.

90'

Patrik Blahut rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.

88'

Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Simon Bammens.

88' Thẻ vàng cho Filip Vasko.

Thẻ vàng cho Filip Vasko.

78'

Jan Reznicek rời sân và Samuel Simek vào thay.

78'

Petr Reinberk rời sân và Martin Koscelnik vào thay.

78'

Zan Medved rời sân và Marko Kvasina vào thay.

70'

Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Vojtech Sychra.

62'

Alan Marinelli rời sân và được thay thế bởi Marek Havlik.

62' Thẻ vàng cho Giannis-Fivos Botos.

Thẻ vàng cho Giannis-Fivos Botos.

61'

Daniel Barat rời sân và được thay thế bởi Pavel Juroska.

56'

Daniel Smekal đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!

55'

Daniel Smekal đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!

46'

Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.

46'

Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Daniel Smekal.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Alan Marinelli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alan Marinelli đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slovacko

Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Ryan Mahuta (25), David Simek (4), Mikulas Konecny (32), Robi Saarma (77), Filip Sancl (16), Jan Reznicek (6), Giannis-Fivos Botos (90), Divine Teah (14), Filip Vecheta (10), Vojtech Patrak (8)

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Filip Vasko (5), Vlastimil Danicek (28), Gigli Ndefe (2), Michal Travnik (10), Martin Šviderský (6), Martin Šviderský (6), Patrik Blahut (15), Zan Medved (55), Daniel Barat (14), Alan Marinelli (9)

Pardubice
Pardubice
4-3-3
1
Jachym Serak
25
Ryan Mahuta
4
David Simek
32
Mikulas Konecny
77
Robi Saarma
16
Filip Sancl
6
Jan Reznicek
90
Giannis-Fivos Botos
14
Divine Teah
10
Filip Vecheta
8
Vojtech Patrak
9
Alan Marinelli
14
Daniel Barat
55
Zan Medved
15
Patrik Blahut
6
Martin Šviderský
6
Martin Šviderský
10
Michal Travnik
2
Gigli Ndefe
28
Vlastimil Danicek
5
Filip Vasko
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
46’
Filip Vecheta
Daniel Smekal
61’
Daniel Barat
Pavel Juroska
46’
Filip Sancl
Abdoull Tanko
62’
Alan Marinelli
Marek Havlik
70’
Divine Teah
Vojtech Sychra
78’
Petr Reinberk
Martin Koscelnik
78’
Jan Reznicek
Samuel Simek
78’
Zan Medved
Marko Kvasina
88’
Giannis-Fivos Botos
Simon Bammens
90’
Patrik Blahut
Michael Krmencik
Cầu thủ dự bị
Luka Kharatishvili
Jiri Borek
Simon Bammens
Tomas Frystak
Milan Lexa
Jiri Hamza
Stefan Misek
Marek Havlik
Dominik Masek
Pavel Juroska
Jason Noslin
Martin Koscelnik
Samuel Simek
Michael Krmencik
Daniel Smekal
Marko Kvasina
Vojtech Sychra
Jonathan Mulder
Abdoull Tanko
Milan Petrzela
Jan Tredl
Andrej Stojchevski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
22/02 - 2022
06/11 - 2022
25/04 - 2023
26/08 - 2023
10/02 - 2024
11/08 - 2024
07/12 - 2024
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
13/12 - 2025
08/12 - 2025
01/12 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow