Joshua Mullin (Thay: Paul Hanlon) 33 | |
Jai Rowe 36 | |
Daniel O'Reilly 53 | |
Tony Watt 58 | |
Scott Brown 58 | |
Scott Brown 62 | |
Alex Samuel (Thay: Kyle Turner) 64 | |
Joshua Mullin 65 | |
Joshua Mullin 66 | |
Joshua Mullin 66 | |
Paul McMullan 67 | |
Paul Nsio (Thay: Paul McMullan) 68 | |
Joshua Rae 71 | |
Steven Lawless (Thay: Aidan Fitzpatrick) 79 | |
Richard Chin (Thay: Dylan Easton) 79 | |
Josh Gentles (Thay: Jack Hamilton) 80 | |
Cammy Logan (Thay: Ben McPherson) 90 | |
Lee Ashcroft 90+3' | |
Darragh O'Connor 90+6' |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Partick Thistle

Raith Rovers
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Raith Rovers
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Kyle Turner (6), Oisin Smyth (8), Logan Chalmers (10), Tsoanelo Letsosa (64), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Raith Rovers (4-2-3-1): Joshua Rae (1), Jai Rowe (2), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Jordan Doherty (22), Ross Matthews (8), Paul McMullan (18), Scott Brown (20), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9)

Partick Thistle
4-2-3-1
12
Josh Clarke
24
Ben McPherson
5
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
6
Kyle Turner
8
Oisin Smyth
10
Logan Chalmers
64
Tsoanelo Letsosa
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
9
Jack Hamilton
23
Dylan Easton
20
Scott Brown
18
Paul McMullan
8
Ross Matthews
22
Jordan Doherty
26
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
6
Darragh O'Connor
2
Jai Rowe
1
Joshua Rae

Raith Rovers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 64’ | Kyle Turner Alex Samuel | 33’ | Paul Hanlon Josh Mullin |
| 79’ | Aidan Fitzpatrick Steven Lawless | 68’ | Paul McMullan Paul Nsio |
| 90’ | Ben McPherson Cammy Logan | 79’ | Dylan Easton Richard Chin |
| 80’ | Jack Hamilton Joshua Gentles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Aidan Glavin | ||
Cammy Logan | Ewan Wilson | ||
Scott Martin | Richard Chin | ||
Alex Samuel | Josh Mullin | ||
Steven Lawless | Joshua Gentles | ||
Luke McBeth | Kai Montagu | ||
Sean McArdle | Paul Nsio | ||
Liam Dolan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T B H T T | |
| 2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 9 | 35 | T T H B H | |
| 3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 3 | 32 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 5 | 9 | 4 | 2 | 24 | H T H B T | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | T B B H B | |
| 6 | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B H H T H | |
| 7 | 19 | 4 | 9 | 6 | -7 | 21 | T B T B B | |
| 8 | 18 | 3 | 8 | 7 | -9 | 17 | T B B H T | |
| 9 | 19 | 4 | 5 | 10 | -13 | 17 | T B T T B | |
| 10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -18 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch