Vusal Isgandarli 33 | |
(Pen) Herald Marku 70 | |
(Pen) Xhuliano Skuka 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Partizani
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Flamurtari FC
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 9 | 32 | H H H T T | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T T B T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 26 | B H H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H B H B | |
| 5 | 16 | 5 | 9 | 2 | 3 | 24 | T T H H H | |
| 6 | 16 | 6 | 5 | 5 | -4 | 23 | H H T T T | |
| 7 | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | B H H B B | |
| 8 | 15 | 3 | 5 | 7 | -5 | 14 | B B H B H | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H H T B B | |
| 10 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
