Alhassan Wakaso 6 | |
(Pen) Robinho 29 | |
Ricardo Ribeiro 38 | |
Rafael De Freitas Silva (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 40 | |
Andre Silva 45 | |
Leo Bolgado 45+1' | |
Andre Silva (Kiến tạo: Robinho) 60 | |
Avtandil Ebralidze (Thay: Bright Osuoha Godwin) 62 | |
Renato Luis de Moura Soares (Thay: Alhassan Wakaso) 62 | |
Fabio Pereira Baptista (Thay: Ricardo Jorge Martins Teixeira) 62 | |
Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Andre Silva) 63 | |
Filipe Cardoso (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 64 | |
Francisco Jose Coelho Teixeira 70 | |
Morufdeen Moshood (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 76 | |
Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Robinho) 79 | |
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 86 | |
Barbosa (Thay: Hugo Firmino) 87 | |
Fabio Pereira Baptista 90+3' | |
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Kiến tạo: Francisco Jose Coelho Teixeira) 90+7' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Leixoes
số liệu thống kê

Penafiel

Leixoes
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 44
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Leixoes
| Thay người | |||
| 63’ | Andre Silva Francisco Jose Coelho Teixeira | 40’ | Paulo Manuel Neves Alves Rafael De Freitas Silva |
| 64’ | Diogo Jose Branco Batista Filipe Cardoso | 62’ | Bright Osuoha Godwin Avtandil Ebralidze |
| 79’ | Robinho Pedro Miguel Carmo Vieira | 62’ | Ricardo Jorge Martins Teixeira Fabio Pereira Baptista |
| 86’ | Joao Ribeiro Oliveira Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | 62’ | Alhassan Wakaso Renato Luis de Moura Soares |
| 87’ | Hugo Firmino Barbosa | 76’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Morufdeen Moshood |
| Cầu thủ dự bị | |||
Barbosa | Rafael De Freitas Silva | ||
Filipe Cardoso | Avtandil Ebralidze | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Moises Conceicao | ||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Fabio Pereira Baptista | ||
Bruno Pereira | Danrlei Rosa Dos Santos | ||
Diogo Araujo Brito | Evrard Zag | ||
Pedro Miguel Carmo Vieira | Morufdeen Moshood | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Ricardo Ribeiro | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Renato Luis de Moura Soares | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch