Daniel 17 | |
Jair (Thay: Lucho) 46 | |
Marc Baro (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 46 | |
Luis Manuel Goncalves Silva 50 | |
Joseph Sery (Thay: Raul Alcaina) 65 | |
Ndembo Michel Dieu Merci (Thay: Jordan Van Der Gaag) 76 | |
Jaime Sanchez (Thay: Davo) 78 | |
Ze Leite (Thay: Ruben Alves) 78 | |
Daniel Molina Orta 80 | |
Habib Sylla (Thay: Maga) 88 | |
Miguel Pires (Thay: Daniel) 88 | |
Helder Suker (Thay: Alvaro Santos) 90 | |
Joseph Sery 90+3' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Penafiel

Uniao de Leiria
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Uniao de Leiria
Penafiel: Joan Femenias (32), Iano Simao da Silva Imbene (2), Claudio Moreira Silva (33), João Miguel (4), Alvaro Santos (20), Goncalo Negrao (27), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Daniel Molina Orta (36), Davo (37), Raul Alcaina (19), Ruben Alves (88)
Uniao de Leiria: Joao Victor (98), Maga (68), Jose Pedro Barros Goncalves (16), Albert Lottin (18), Daniel (41), Jordan Van Der Gaag (10), Lucho (17), Pablo Fernandez Blanco (19), Genaro (6), Juan Munoz (9), João Silva (15)
| Thay người | |||
| 65’ | Raul Alcaina Joseph Sery | 46’ | Joao Pedro Pradiante Silva Marc Baro |
| 78’ | Davo Jaime Sanchez | 46’ | Lucho Silva |
| 78’ | Ruben Alves Ze Leite | 76’ | Jordan Van Der Gaag Ndembo Michel Dieu Merci |
| 90’ | Alvaro Santos Helder Suker | 88’ | Daniel Miguel Pires |
| 88’ | Maga Habib Sylla | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Jakob Odehnal | ||
Gustavo Fernandes | Marc Baro | ||
Jaime Sanchez | Jose Velazquez | ||
Helder Suker | Silva | ||
Bruno Pereira | Bernardo Gomes | ||
Francisco Xavier Oliveira Ferreira | Miguel Pires | ||
Ze Leite | Diogo Amado | ||
Teddy Alloh | Habib Sylla | ||
Joseph Sery | Ndembo Michel Dieu Merci | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch