Eray Korkmaz 33 | |
Furkan Mehmet Dogan 38 | |
Francis Nzaba 41 | |
Mikail Okyar 45+1' | |
Mame Mor Faye 52 | |
(VAR check) 55 | |
Vinko Soldo 56 | |
Hakan Yesil (Thay: Furkan Mehmet Dogan) 58 | |
Enes Alic 62 | |
Mame Mor Faye 63 | |
Yigit Fidan 63 | |
Recep Niyaz (Thay: Alper Karaman) 72 | |
Thuram (Thay: Jonson Clarke-Harris) 72 | |
Berat Lus (Thay: Mame Mor Faye) 78 | |
Gorkem Bitin (Thay: Djordje Denic) 82 | |
Hamza Catakovic (Thay: Olarenwaju Kayode) 84 | |
Mesut Ozdemir 88 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Pendikspor

Esenler Erokspor
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Esenler Erokspor
Pendikspor: Deniz Dilmen (1), Furkan Mehmet Dogan (66), Yigit Fidan (88), Berkay Sulungoz (5), Vinko Soldo (4), Mesut Ozdemir (41), Bekir Karadeniz (60), Dorde Denic (8), Huseyin Maldar (21), Mallik Wilks (10), Jonson Clarke-Harris (9)
Esenler Erokspor: Ertugrul Cetin (34), Eray Korkmaz (17), Francis Nzaba (15), Onur Ulas (14), Alper Karaman (8), Mikail Okyar (5), Tugay Kacar (4), Enes Alic (33), Mame Mor Faye (11), Olarenwaju Kayode (10), Amilton (89)
| Thay người | |||
| 58’ | Furkan Mehmet Dogan Hakan Yesil | 72’ | Alper Karaman Recep Niyaz |
| 72’ | Jonson Clarke-Harris Thuram | 78’ | Mame Mor Faye Berat Lus |
| 82’ | Djordje Denic Gorkem Bitin | 84’ | Olarenwaju Kayode Hamza Catakovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tarik Tekdal | Yusug Yucer | ||
Ahmet Karademir | Hamza Catakovic | ||
Utku Yuvakuran | Berat Lus | ||
Thuram | Anıl Yaşar | ||
Gorkem Bitin | Enes Isik | ||
Hamza Akman | Birkan Tetik | ||
Enis Safin | Enes Ali Oral | ||
Hakan Yesil | Altarhan Hidayetoglu | ||
Ozan Demirbağ | Muhammet Harun Genc | ||
Adnan Ugur | Recep Niyaz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 37 | T B H T H | |
| 2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 14 | 36 | B T T T H | |
| 3 | 19 | 9 | 7 | 3 | 21 | 34 | B T H H H | |
| 4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 20 | 32 | T B H H B | |
| 5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 9 | 32 | B B T H T | |
| 6 | 18 | 7 | 9 | 2 | 15 | 30 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 8 | 6 | 4 | 5 | 30 | T T T H H | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | B B B T T | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 12 | 26 | T B T T B | |
| 10 | 19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 | B T B B B | |
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | T T B B H | |
| 12 | 19 | 6 | 7 | 6 | 5 | 25 | T B H H T | |
| 13 | 18 | 5 | 8 | 5 | 6 | 23 | H B T H H | |
| 14 | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | B T T H T | |
| 15 | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | H B T B B | |
| 16 | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | T T B H T | |
| 17 | 18 | 6 | 3 | 9 | -7 | 21 | T H B T T | |
| 18 | 18 | 4 | 9 | 5 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 19 | 19 | 0 | 6 | 13 | -34 | 6 | H B B H B | |
| 20 | 18 | 0 | 2 | 16 | -65 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch