Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Archie Collins 22 | |
Peter Kioso 35 | |
Demetri Mitchell 46 | |
Tom James (Thay: Daniel Happe) 46 | |
Tom James 51 | |
Omotayo Adaramola (Thay: Demetri Mitchell) 55 | |
Declan Frith (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 57 | |
Jack Simpson 64 | |
Donay O'Brien-Brady (Thay: Ben Woods) 67 | |
Josh Koroma (Thay: Oliver O'Neill) 81 | |
Gustav Lindgren (Thay: Harry Leonard) 85 | |
Diallang Jaiyesimi (Thay: Charlie Wellens) 90 | |
Declan Frith 90+4' |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Leyton Orient


Diễn biến Peterborough United vs Leyton Orient
V À A A O O O - Declan Frith đã ghi bàn!
Charlie Wellens rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Harry Leonard rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Ben Woods rời sân và được thay thế bởi Donay O'Brien-Brady.
Thẻ vàng cho Jack Simpson.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Declan Frith.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Omotayo Adaramola.
Thẻ vàng cho Tom James.
Thẻ vàng cho Demetri Mitchell.
Daniel Happe rời sân và được thay thế bởi Tom James.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Peter Kioso.
Thẻ vàng cho Archie Collins.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Leyton Orient
Peterborough United (4-2-3-1): Alex Bass (1), Peter Kioso (30), Tom Lees (12), David Okagbue (26), Carl Johnston (2), Ben Woods (16), Archie Collins (4), Matthew Garbett (28), Jimmy Morgan (24), Kyrell Lisbie (17), Harry Leonard (27)
Leyton Orient (4-2-3-1): Tommy Simkin (1), Michael Craig (14), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Simpson (4), Tyreeq Bakinson (15), Jack Moorhouse (21), Demetri Mitchell (11), Charlie Wellens (25), Oliver O'Neill (7), Dominic Ballard (32)


| Thay người | |||
| 57’ | Jimmy-Jay Morgan Declan Frith | 46’ | Daniel Happe Tom James |
| 67’ | Ben Woods Donay O'Brien-Brady | 55’ | Demetri Mitchell Tayo Adaramola |
| 85’ | Harry Leonard Gustav Lindgren | 81’ | Oliver O'Neill Josh Koroma |
| 90’ | Charlie Wellens Diallang Jaiyesimi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | Killian Cahill | ||
Declan Frith | Tom James | ||
Cian Hayes | Tayo Adaramola | ||
Gustav Lindgren | Josh Koroma | ||
Tom O'Connor | Azeem Abdulai | ||
Donay O'Brien-Brady | Diallang Jaiyesimi | ||
James Dornelly | Sean Clare | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 2 | 5 | 16 | 44 | T T T B T | |
| 2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 9 | 41 | T T H T T | |
| 3 | 21 | 11 | 7 | 3 | 10 | 40 | T T T B T | |
| 4 | 21 | 10 | 7 | 4 | 10 | 37 | H T T B T | |
| 5 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | H B T H H | |
| 6 | 21 | 10 | 5 | 6 | 2 | 35 | H T B T B | |
| 7 | 22 | 10 | 4 | 8 | 9 | 34 | B H H T T | |
| 8 | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H H H B T | |
| 9 | 19 | 8 | 4 | 7 | 2 | 28 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | H B H T B | |
| 11 | 21 | 7 | 7 | 7 | 1 | 28 | T B B T T | |
| 12 | 22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 | T H B T B | |
| 13 | 21 | 9 | 1 | 11 | -2 | 28 | B T T T T | |
| 14 | 21 | 8 | 4 | 9 | -5 | 28 | H B H B H | |
| 15 | 21 | 7 | 6 | 8 | -4 | 27 | B B H H T | |
| 16 | 21 | 8 | 3 | 10 | -4 | 27 | T H B T B | |
| 17 | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B B H B T | |
| 18 | 21 | 6 | 8 | 7 | -2 | 26 | H T H B B | |
| 19 | 22 | 7 | 5 | 10 | -5 | 26 | B T H T T | |
| 20 | 22 | 8 | 1 | 13 | -10 | 25 | B T T T B | |
| 21 | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | H B B B B | |
| 22 | 21 | 7 | 2 | 12 | 0 | 23 | B T B T B | |
| 23 | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | T B B B B | |
| 24 | 21 | 3 | 6 | 12 | -16 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch