Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Angel Lyaskov 29 | |
Svetoslav Kovachev (Thay: Birsent Karagaren) 61 | |
Diego Raposo (Thay: Caue Caruso) 61 | |
Georgi Minchev (Thay: Krasimir Stanoev) 61 | |
Reyan Daskalov 63 | |
Antonio Vutov (Thay: Ivelin Popov) 67 | |
Svetoslav Kovachev 76 | |
Sadio Dembele 83 | |
Felix Eboa (Thay: Patrick Luan) 88 | |
Ivan Tilev (Thay: Serkan Yusein) 88 | |
Luann (Thay: Erol Dost) 89 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Arda Kardzhali


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Arda Kardzhali
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 53%, Arda Kardzhali: 47%.
Spas Delev của PFC Lokomotiv Sofia 1929 đã bị thổi việt vị.
Emil Viyachki của Arda Kardzhali cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Felix Eboa chiến thắng trong pha không chiến với Georgi Minchev.
Felix Eboa của Arda Kardzhali cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt vì Antonio Vutov của Arda Kardzhali đã phạm lỗi với Angel Lyaskov.
Đường chuyền của Ivan Tilev từ Arda Kardzhali đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 52%, Arda Kardzhali: 48%.
Trọng tài thổi phạt vì Dzhuneyt Ali của PFC Lokomotiv Sofia 1929 đã phạm lỗi với Ivan Tilev.
Vyacheslav Velev của Arda Kardzhali cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Felix Eboa của Arda Kardzhali cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt vì Emil Viyachki của Arda Kardzhali đã phạm lỗi với Georgi Minchev.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Dzhuneyt Ali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Arda Kardzhali
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-5-2): Martin Velichkov (99), Sadio Dembele (4), Messie Biatoumoussoka (3), Ryan Bidounga (91), Dzhuneyt Ali (2), Krasimir Stanoev (31), Reyan Daskalov (22), Erol Dost (5), Angel Lyaskov (14), Caue Caruso (77), Spas Delev (7)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Emil Viyachki (23), Celal Huseynov (18), Vyacheslav Velev (21), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Birsent Karageren (99), Ivelin Popov (71), Andre Shinyashiki (11), Patrick Luan (17)


| Thay người | |||
| 61’ | Krasimir Stanoev Georgi Minchev | 61’ | Birsent Karagaren Svetoslav Kovachev |
| 61’ | Caue Caruso Diego Henrique Oliveira Raposo | 67’ | Ivelin Popov Antonio Vutov |
| 89’ | Erol Dost Luann | 88’ | Serkan Yusein Ivan Tilev |
| 88’ | Patrick Luan Félix Eboa Eboa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Lyubenov | Ivaylo Nedelchev | ||
Georgi Minchev | Plamen Krachunov | ||
Diego Henrique Oliveira Raposo | Atanas Kabov | ||
Krasimir Miloshev | Svetoslav Kovachev | ||
Kristian Chachev | Ivo Kazakov | ||
Luann | Ivan Tilev | ||
Luka Ivanov | Dimitar Velkovski | ||
Octavio | Antonio Vutov | ||
Ntonalnto Atska | Félix Eboa Eboa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 | B T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 | B T T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B B T T | |
| 5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 6 | 19 | 7 | 8 | 4 | -2 | 29 | T H H B B | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T H | |
| 8 | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | B T H T T | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T T H H T | |
| 11 | 19 | 6 | 3 | 10 | -4 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | B H B B B | |
| 13 | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B H B B H | |
| 14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -19 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 | T B B B H | |
| 16 | 19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch