Zian Flemming (Kiến tạo: Josh Brownhill)
11
Zian Flemming (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
31
Josh Laurent (Kiến tạo: Connor Roberts)
34
Josh Laurent (Kiến tạo: Lyle Foster)
45
Josh Cullen
45+2'
Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)
46
Callum Wright (Thay: Rami Hajal)
46
Matthew Sorinola (Thay: Nathanael Ogbeta)
46
Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj)
46
Luca Koleosho (Thay: Jaidon Anthony)
68
Jeremy Sarmiento (Thay: Josh Brownhill)
69
Jordan Houghton (Thay: Adam Randell)
70
Hannibal Mejbri (Thay: Lyle Foster)
77
Jay Rodriguez (Thay: Zian Flemming)
77
Tegan Finn (Thay: Michael Baidoo)
82
Joe Worrall (Thay: Conrad Egan-Riley)
84
Matthew Sorinola
88

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Burnley

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Burnley
Burnley
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 28
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Burnley

Tất cả (27)
90+3'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

88' Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

84'

Conrad Egan-Riley rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.

82'

Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Tegan Finn.

77'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

77'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

70'

Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

69'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

68'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.

46'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

46'

Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.

46'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A O O O - Josh Cullen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Cullen đã ghi bàn!

45+2' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

45'

Lyle Foster đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Josh Laurent đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Laurent đã ghi bàn!

34'

Connor Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Josh Laurent đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Laurent đã ghi bàn!

34' V À A A O O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Burnley

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Daniel Grimshaw (31), Julio Pleguezuelo (5), Victor Pálsson (44), Tymoteusz Puchacz (17), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Nathanael Ogbeta (3), Michael Baidoo (30), Rami Al Hajj (28), Ryan Hardie (9)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
31
Daniel Grimshaw
5
Julio Pleguezuelo
44
Victor Pálsson
17
Tymoteusz Puchacz
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
3
Nathanael Ogbeta
30
Michael Baidoo
28
Rami Al Hajj
9
Ryan Hardie
19
Zian Flemming
17
Lyle Foster
8
Josh Brownhill
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
46’
Nathanael Ogbeta
Matthew Sorinola
68’
Jaidon Anthony
Luca Koleosho
46’
Rami Al Hajj
Callum Wright
69’
Josh Brownhill
Jeremy Sarmiento
46’
Ryan Hardie
Mustapha Bundu
77’
Lyle Foster
Hannibal Mejbri
70’
Adam Randell
Jordan Houghton
77’
Zian Flemming
Jay Rodriguez
82’
Michael Baidoo
Tegan Finn
84’
Conrad Egan-Riley
Joe Worrall
Cầu thủ dự bị
Zak Baker
Václav Hladký
Jordan Houghton
Joe Worrall
Matthew Sorinola
Bashir Humphreys
Ibrahim Cissoko
John Egan
Callum Wright
Hannibal Mejbri
Caleb Roberts
Jeremy Sarmiento
Mustapha Bundu
Jay Rodriguez
Freddie Issaka
Luca Koleosho
Tegan Finn
Ashley Barnes
Tình hình lực lượng

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2024
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow