Repo Malepe 19 | |
Yanela Mbuthuma (Thay: Khusa Myaba) 46 | |
Nyakala Raphadu (Thay: Ndamulelo Maphangule) 62 | |
Sibusiso Tsabalala (Thay: Hlayisi Chauke) 63 | |
Justice Figuareido (Thay: Moses Mthembu) 65 | |
Sibusiso Tsabalala 73 | |
Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Thulani Gumede) 74 | |
Stevens Goovadia (Thay: Oswin Appollis) 76 | |
Katleho Makateng (Thay: Somila Ntsundwana) 86 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Richards Bay
số liệu thống kê

Polokwane City

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Richards Bay
| Thay người | |||
| 62’ | Ndamulelo Maphangule Nyakala Raphadu | 46’ | Khusa Myaba Yanela Mbuthuma |
| 63’ | Hlayisi Chauke Sibusiso Tsabalala | 65’ | Moses Mthembu Justice Figuareido |
| 76’ | Oswin Appollis Stevens Goovadia | 74’ | Thulani Gumede Ntsako Neverdie Makhubela |
| 86’ | Somila Ntsundwana Katleho Makateng | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Sapunga Mbara | Malcolm Jacobs | ||
Samuel Bafana Nana | Thabani Dube | ||
Ntlweleng Obed Thuto | Ntsako Neverdie Makhubela | ||
Francis Baloyi | Justice Figuareido | ||
Stevens Goovadia | Katleho Makateng | ||
Given Mashikinya | Yanela Mbuthuma | ||
Sibusiso Tsabalala | Thato Mohlamme | ||
Nyakala Raphadu | Boikanyo Ramathlakwane Komane | ||
Douglas Mapfumo | Tshepo Wilson Mabua | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch