Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Hugo Vallejo 4 | |
Erik Moran 25 | |
Esteban Burgos 38 | |
Jose Naranjo 43 | |
Amir Abedzadeh 45+2' | |
Alex Calvo (Thay: Esteban Burgos) 46 | |
Julian Delmas 52 | |
Kelechi Nwakali 55 | |
Kelechi Nwakali (Thay: Adrian Dieguez) 55 | |
Daniel Ojeda (Thay: Erik Moran) 55 | |
Alex Gallar (Thay: Aleix Febas) 62 | |
Yuri (Thay: Jose Naranjo) 73 | |
Naim Garcia 73 | |
Naim Garcia (Thay: Hugo Vallejo) 73 | |
Yuri (Kiến tạo: Daniel Ojeda) 76 | |
Loren Zuniga (Thay: Cristian Gutierrez) 78 | |
Fran Sol (Thay: Ruben Castro) 78 | |
Fran Villalba 79 | |
Sabit Abdulai (Thay: Agus Medina) 80 | |
Arvin Appiah 81 | |
Arvin Appiah (Thay: Alfred N'Diaye) 82 | |
Yuri (Kiến tạo: Daniel Ojeda) 86 |
Thống kê trận đấu Ponferradina vs Malaga


Diễn biến Ponferradina vs Malaga
Daniel Ojeda đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Yuri đang nhắm mục tiêu!
Alfred N'Diaye rời sân nhường chỗ cho Arvin Appiah.
Alfred N'Diaye rời sân nhường chỗ cho Arvin Appiah.
Alfred N'Diaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Agus Medina rời sân, Sabit Abdulai vào thay.
Thẻ vàng cho Fran Villalba.
Thẻ vàng cho [player1].
Ruben Castro rời sân nhường chỗ cho Fran Sol.
Cristian Gutierrez rời sân nhường chỗ cho Loren Zuniga.
G O O O A A A L - Yuri đang nhắm mục tiêu!
Daniel Ojeda đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Yuri đang nhắm mục tiêu!
Hugo Vallejo rời sân nhường chỗ cho Naim Garcia.
Hugo Vallejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Naranjo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yuri.
Aleix Febas rời sân nhường chỗ cho Alex Gallar.
Aleix Febas rời sân nhường chỗ cho Alex Gallar.
Erik Moran rời sân nhường chỗ cho Daniel Ojeda.
Adrian Dieguez rời sân nhường chỗ cho Kelechi Nwakali.
Đội hình xuất phát Ponferradina vs Malaga
Ponferradina (5-3-2): Miguel San Roman (13), Alex Diez (21), Sofiane Chakla (6), Jose Maria Amo (5), Adrian Dieguez (3), Moi (16), Agustin Medina (8), Erik Moran (18), Hugo Vallejo (30), Jose Naranjo (20), Eduardo Espiau (19)
Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Juan Rivas (5), Esteban Burgos (20), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Aleix Febas (10), Alfred N'Diaye (18), Alberto Escassi (23), Fran Villalba (21), Rubén Castro (24), Lago Junior (7)


| Thay người | |||
| 55’ | Adrian Dieguez Kelechi Nwakali | 46’ | Esteban Burgos Alex Calvo |
| 55’ | Erik Moran Daniel Ojeda | 62’ | Aleix Febas Alex Gallar |
| 73’ | Hugo Vallejo Naim Garcia | 78’ | Cristian Gutierrez Lorenzo Zuniga |
| 73’ | Jose Naranjo Yuri | 78’ | Ruben Castro Fran Sol |
| 80’ | Agus Medina Sabit Abdulai | 82’ | Alfred N'Diaye Arvin Appiah |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kelechi Nwakali | Lorenzo Zuniga | ||
Adrian Castellano | Alex Calvo | ||
Sabit Abdulai | Jonas Ramalho | ||
Juan Alvarez Klein | Jozabed | ||
Naim Garcia | Genaro Rodriguez | ||
Yuri | Alex Gallar | ||
Daniel Ojeda | Fran Sol | ||
Alexandru Pascanu | Manolo Reina | ||
Paris Adot | Arvin Appiah | ||
Amir Abedzadeh | Javier Jimenez | ||
Nikita Fedotov | Unai Bustinza | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ponferradina
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | ||
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | ||
| 5 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | ||
| 6 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | ||
| 7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 8 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 6 | 5 | 7 | 1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 13 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 16 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch