Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jesse Debrah (Thay: Connor Hall) 19 | |
Jaheim Headley 36 | |
Carl Johnston (Thay: Jacob Mendy) 41 | |
Jimmy-Jay Morgan 45+4' | |
Ronan Curtis (Thay: Ben Waine) 60 | |
Cian Hayes (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 61 | |
Thomas O'Connor (Thay: Tom Lees) 71 | |
Gustav Lindgren (Thay: Matthew Garbett) 72 | |
Ben Heneghan 76 | |
Mo Faal (Thay: Mitchell Clark) 79 | |
Harry Leonard (Kiến tạo: Kyrell Lisbie) 83 | |
Devante Cole 87 | |
Harry Leonard 90+6' |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Peterborough United


Diễn biến Port Vale vs Peterborough United
Thẻ vàng cho Harry Leonard.
Thẻ vàng cho Devante Cole.
Kyrell Lisbie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Leonard đã ghi bàn!
Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Thẻ vàng cho Ben Heneghan.
Matthew Garbett rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Tom Lees rời sân và Thomas O'Connor vào thay thế.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Ben Waine rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jimmy-Jay Morgan.
Jacob Mendy rời sân và được thay thế bởi Carl Johnston.
Thẻ vàng cho Jaheim Headley.
Connor Hall rời sân và được thay thế bởi Jesse Debrah.
Phạt góc cho Peterborough United. Ben Heneghan là người phá bóng.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Ben Heneghan (Port Vale).
Cú sút của Ryan Croasdale (Port Vale) bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút của Ben Heneghan (Port Vale) bằng chân phải từ ngoài vòng cấm đi quá cao.
Đội hình xuất phát Port Vale vs Peterborough United
Port Vale (4-2-3-1): Ben Amos (13), Mitchell Clark (2), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Jaheim Headley (3), Rhys Walters (12), Ryan Croasdale (18), George Hall (33), Ruari Paton (17), Ben Waine (19), Devante Cole (44)
Peterborough United (4-2-3-1): Alex Bass (1), James Dornelly (33), Tom Lees (12), David Okagbue (26), Jacob Mendy (40), Archie Collins (4), Ben Woods (16), Matthew Garbett (28), Jimmy Morgan (24), Kyrell Lisbie (17), Harry Leonard (27)


| Thay người | |||
| 19’ | Connor Hall Jesse Debrah | 41’ | Jacob Mendy Carl Johnston |
| 60’ | Ben Waine Ronan Curtis | 61’ | Jimmy-Jay Morgan Cian Hayes |
| 79’ | Mitchell Clark Mo Faal | 71’ | Tom Lees Tom O'Connor |
| 72’ | Matthew Garbett Gustav Lindgren | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joe Gauci | Vicente Reyes | ||
Jayden Stockley | Carl Johnston | ||
Ronan Curtis | Declan Frith | ||
Jesse Debrah | Cian Hayes | ||
Jordan Shipley | Gustav Lindgren | ||
Ben Lomax | Donay O'Brien-Brady | ||
Mo Faal | Tom O'Connor | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 13 | 2 | 5 | 15 | 41 | T T T T B | |
| 2 | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T H T | |
| 3 | 20 | 10 | 7 | 3 | 9 | 37 | H T T T B | |
| 4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 9 | 35 | T H B T H | |
| 5 | 20 | 10 | 5 | 5 | 3 | 35 | B H T B T | |
| 6 | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | H H T T B | |
| 7 | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | H B H H T | |
| 8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T H H H B | |
| 9 | 21 | 7 | 7 | 7 | 6 | 28 | T H B H T | |
| 10 | 18 | 8 | 4 | 6 | 3 | 28 | T H B T B | |
| 11 | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H T H B T | |
| 12 | 20 | 8 | 3 | 9 | 0 | 27 | B T H B T | |
| 13 | 20 | 8 | 3 | 9 | -5 | 27 | B H B H B | |
| 14 | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | T H T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | H T B B T | |
| 16 | 20 | 8 | 1 | 11 | -3 | 25 | B B T T T | |
| 17 | 21 | 8 | 1 | 12 | -7 | 25 | B B T T T | |
| 18 | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H H B B B | |
| 19 | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | T B B H H | |
| 20 | 20 | 7 | 2 | 11 | 1 | 23 | B B T B T | |
| 21 | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | B B B H B | |
| 22 | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H B T H T | |
| 23 | 21 | 6 | 4 | 11 | -14 | 22 | H T B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 6 | 11 | -11 | 15 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch