Tyrhys Dolan
6
Ryan Hedges (Thay: Owen Beck)
13
Josh Murphy (Kiến tạo: Colby Bishop)
20
Freddie Potts
36
Zak Swanson
36
Regan Poole
37
Danny Batth
40
Todd Cantwell (Thay: Yuki Ohashi)
57
Makhtar Gueye (Thay: Cauley Woodrow)
57
Terry Devlin (Thay: Adil Aouchiche)
61
Jordan Williams (Thay: Matt Ritchie)
68
John Buckley (Thay: Sondre Tronstad)
72
Joe Rankin-Costello (Thay: Hayden Carter)
72
Jordan Williams
75
Freddie Potts
81
Marlon Pack (Thay: Cohen Bramall)
89

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Blackburn

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Blackburn
Blackburn
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Blackburn

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

81' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

75' Thẻ vàng cho Jordan Williams.

Thẻ vàng cho Jordan Williams.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Hayden Carter rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

72'

Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

68'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.

61'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

57'

Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

57'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

40' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

38' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

37' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

36' Thẻ vàng cho Zak Swanson.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.

36' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

20'

Colby Bishop đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Blackburn

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Cohen Bramall (18), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Cauley Woodrow (45), Tyrhys Dolan (10), Owen Beck (24), Yuki Ohashi (23)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
5
Regan Poole
3
Connor Ogilvie
18
Cohen Bramall
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
30
Matt Ritchie
17
Adil Aouchiche
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
23
Yuki Ohashi
24
Owen Beck
10
Tyrhys Dolan
45
Cauley Woodrow
27
Lewis Travis
6
Sondre Tronstad
4
Yuri Ribeiro
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
1
Aynsley Pears
Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
Thay người
61’
Adil Aouchiche
Terry Devlin
13’
Owen Beck
Ryan Hedges
89’
Cohen Bramall
Marlon Pack
57’
Cauley Woodrow
Makhtar Gueye
57’
Yuki Ohashi
Todd Cantwell
72’
Hayden Carter
Joe Rankin-Costello
72’
Sondre Tronstad
John Buckley
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Joe Rankin-Costello
Jordan Williams
Makhtar Gueye
Alexander Milosevic
Balazs Toth
Marlon Pack
Dion Sanderson
Terry Devlin
Todd Cantwell
Isaac Hayden
Ryan Hedges
Mark O'Mahony
John Buckley
Kaide Gordon
Adam Forshaw
Christian Saydee
Amario Cozier-Duberry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/01 - 2025
29/03 - 2025
13/12 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow