Mario Cuic 21 | |
(Pen) Mario Cuic 29 | |
Mate Lasic 60 | |
Leon Krekovic 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Posusje
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 1 | 3 | 27 | 40 | B T T T T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 14 | 37 | T T B T H | |
| 3 | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T H H T | |
| 4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 2 | 26 | T B H H T | |
| 5 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | B B H B H | |
| 6 | 19 | 5 | 8 | 6 | -5 | 23 | B H H B H | |
| 7 | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B B B T H | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T H H B | |
| 9 | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | H T H B H | |
| 10 | 18 | 3 | 6 | 9 | -15 | 15 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

