Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Victor Torp (Thay: Josh Eccles) 31 | |
Liam Lindsay 39 | |
Pol Valentin (Thay: Lewis Dobbin) 43 | |
Daniel Jebbison 43 | |
Ephron Mason-Clark (Thay: Luke Woolfenden) 46 | |
(og) Andrew Hughes 70 | |
Alfie Devine (Thay: Harrison Armstrong) 75 | |
Stefan Thordarson (Thay: Jordan Thompson) 75 | |
Michael Smith (Thay: Thierry Small) 75 | |
Daniel Jebbison (Kiến tạo: Pol Valentin) 76 | |
Ellis Simms (Thay: Haji Wright) 79 | |
Andrija Vukcevic (Thay: Daniel Jebbison) 90 |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Coventry City


Diễn biến Preston North End vs Coventry City
Daniel Jebbison rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Pol Valentin đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Daniel Jebbison ghi bàn!
Pol Valentin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Jebbison đã ghi bàn!
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Andrew Hughes đưa bóng vào lưới nhà!
Luke Woolfenden rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Daniel Jebbison.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Liam Lindsay nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Coventry City
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Odel Offiah (42), Jordan Thompson (15), Harrison Armstrong (5), Thierry Small (26), Ben Whiteman (4), Lewis Dobbin (17), Daniel Jebbison (9)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Kaine Kesler-Hayden (20), Bobby Thomas (4), Luke Woolfenden (26), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Josh Eccles (28), Haji Wright (11)


| Thay người | |||
| 43’ | Lewis Dobbin Pol Valentín | 31’ | Josh Eccles Victor Torp |
| 75’ | Harrison Armstrong Alfie Devine | 46’ | Luke Woolfenden Ephron Mason-Clark |
| 75’ | Jordan Thompson Stefán Teitur Thórdarson | 79’ | Haji Wright Ellis Simms |
| 75’ | Thierry Small Michael Smith | ||
| 90’ | Daniel Jebbison Andrija Vukcevic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brad Potts | Ben Wilson | ||
Jack James Walton | Jake Bidwell | ||
Pol Valentín | Joel Latibeaudiere | ||
Andrija Vukcevic | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Alfie Devine | Jamie Allen | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Kai Andrews | ||
Noah Mawene | Ephron Mason-Clark | ||
Will Keane | Ellis Simms | ||
Michael Smith | Victor Torp | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Lewis Gibson Chấn thương cơ | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | Brandon Thomas-Asante Chấn thương gân kheo | ||
Ali McCann Chấn thương cơ | |||
Mads Frøkjær-Jensen Va chạm | |||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | |||
Milutin Osmajić Không xác định | |||
Nhận định Preston North End vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
