Andre Dozzell
3
Lyndon Dykes
27
Jimmy Dunne
58
Finlay Cross-Adair (Thay: Ryan Ledson)
68
Liam Lindsay
74
Seny Dieng
77
Olamide Shodipo (Thay: Chris Willock)
78
Mikey O'Neill
86
Mikey O'Neill (Thay: Gregory Cunningham)
86
Bambo Diaby
90
Bambo Diaby (Thay: Brad Potts)
90
Rob Dickie (Thay: Andre Dozzell)
90

Thống kê trận đấu Preston North End vs Queens Park

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Queens Park
Queens Park
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Queens Park

Tất cả (21)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Andre Dozzell rời sân và thay vào đó là Rob Dickie.

90+1'

Andre Dozzell rời sân và thay vào đó là Rob Dickie.

90+1'

Andre Dozzell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

Brad Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bambo Diaby.

90'

Brad Potts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Gregory Cunningham rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mikey O'Neill.

86'

Gregory Cunningham rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Olamide Shodipo.

77' Thẻ vàng cho Seny Dieng.

Thẻ vàng cho Seny Dieng.

74' Thẻ vàng cho Liam Lindsay.

Thẻ vàng cho Liam Lindsay.

68'

Ryan Ledson rời sân nhường chỗ cho Finlay Cross-Adair.

68'

Ryan Ledson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59' G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

58' G O O O A A A L - Jimmy Dunne đã đến đích!

G O O O A A A L - Jimmy Dunne đã đến đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

27' Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

27' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

3' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Queens Park

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Gregory Cunningham (3), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Ryan Ledson (18), Alvaro Fernandez Carreras (2), Daniel Johnson (10), Benjamin Woodburn (20), Ched Evans (9)

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Albert Adomah (37), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)

Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
3
Gregory Cunningham
44
Brad Potts
4
Ben Whiteman
18
Ryan Ledson
2
Alvaro Fernandez Carreras
10
Daniel Johnson
20
Benjamin Woodburn
9
Ched Evans
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
37
Albert Adomah
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
17
Andre Dozzell
22
Kenneth Paal
5
Jake Clarke-Salter
3
Jimmy Dunne
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-3-3
Thay người
68’
Ryan Ledson
Finlay Douglas Cross Adair
78’
Chris Willock
Olamide Shodipo
86’
Gregory Cunningham
Mikey O'Neill
90’
Andre Dozzell
Rob Dickie
90’
Brad Potts
Bambo Diaby Diaby
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Jordan Archer
Patrick Bauer
Osman Kakay
Bambo Diaby Diaby
Rob Dickie
Jacob Slater
George Thomas
Noah Mawene
Taylor Richards
Mikey O'Neill
Olamide Shodipo
Finlay Douglas Cross Adair
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
21/12 - 2024
18/04 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
26/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow