Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kieffer Moore 4 | |
Alfie Devine 49 | |
Daniel Jebbison (Thay: Pol Valentin) 60 | |
Odel Offiah (Thay: Stefan Thordarson) 60 | |
Arthur Okonkwo 63 | |
Harrison Armstrong (Thay: Lewis Dobbin) 70 | |
Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett) 75 | |
Josh Windass (Thay: Nathan Broadhead) 78 | |
Matthew James (Thay: Ben Sheaf) 79 | |
Harrison Armstrong 81 |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Wrexham


Diễn biến Preston North End vs Wrexham
V À A A A O O O - Harrison Armstrong đã ghi bàn!
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.
Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Thẻ vàng cho Arthur Okonkwo.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Odel Offiah.
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Thẻ vàng cho Alfie Devine.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!
V À A A A O O O Wrexham ghi bàn.
V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Wrexham
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Pol Valentín (2), Ben Whiteman (4), Stefán Teitur Thórdarson (22), Thierry Small (26), Alfie Devine (21), Lewis Dobbin (17), Michael Smith (24)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Dominic Hyam (5), Ryan Barnett (29), Ben Sheaf (18), George Dobson (15), George Thomason (14), James McClean (7), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (19)


| Thay người | |||
| 60’ | Stefan Thordarson Odel Offiah | 75’ | Ryan Barnett Ryan Longman |
| 60’ | Pol Valentin Daniel Jebbison | 78’ | Nathan Broadhead Josh Windass |
| 70’ | Lewis Dobbin Harrison Armstrong | 79’ | Ben Sheaf Matty James |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack James Walton | Callum Burton | ||
Ed Nolan | Callum Doyle | ||
Odel Offiah | Josh Windass | ||
Harrison Armstrong | Oliver Rathbone | ||
Jordan Thompson | Ryan Hardie | ||
Noah Mawene | Sam Smith | ||
Will Keane | Ryan Longman | ||
Daniel Jebbison | Matty James | ||
Andrija Vukcevic | Lewis O'Brien | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | Danny Ward Không xác định | ||
Lewis Gibson Chấn thương cơ | Aaron James Chấn thương đầu gối | ||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | Lewis Brunt Chấn thương đùi | ||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | Issa Kaboré Chấn thương gân kheo | ||
Ali McCann Chấn thương cơ | Liberato Cacace Chấn thương bắp chân | ||
Milutin Osmajić Không xác định | Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch