- Mikhail Kovalenko3
- Vagner Goncalves Nogueira8
- David Davidyan71
- Yusuf Otubanjo78
- Sam Hendriks90+1'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 33 | 24 | 2 | 7 | 36 | 74 | T T B T T |
2 | Pyunik | 33 | 21 | 10 | 2 | 49 | 73 | T H T T T |
3 | Ararat Armenia | 33 | 22 | 5 | 6 | 38 | 71 | T H T T T |
4 | Urartu FC | 33 | 12 | 9 | 12 | -5 | 45 | B B B H B |
5 | FC Alashkert | 32 | 12 | 6 | 14 | 4 | 42 | B B T H B |
6 | Ararat Yerevan | 33 | 12 | 5 | 16 | -10 | 41 | B T H T B |
7 | West Armenia | 33 | 10 | 4 | 19 | -28 | 34 | T B B B T |
8 | Shirak | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H T H |
9 | Van | 33 | 7 | 6 | 20 | -36 | 27 | H B H B B |
10 | BKMA | 33 | 7 | 5 | 21 | -31 | 26 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại