Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Karlan Grant 39 | |
Karamoko Dembele (Thay: Ilias Chair) 45 | |
Jonathan Varane (Kiến tạo: Nicolas Madsen) 45+4' | |
Rumarn Burrell (Kiến tạo: Richard Kone) 59 | |
Isaac Price (Thay: Josh Maja) 64 | |
Aune Selland Heggeboe (Kiến tạo: Callum Styles) 76 | |
Paul Smyth (Thay: Koki Saito) 77 | |
Steve Cook (Thay: Jake Clarke-Salter) 77 | |
Steve Cook (Thay: Jake Clarke-Salter) 79 | |
Rumarn Burrell 87 | |
Michael Frey (Thay: Richard Kone) 90 | |
Tammer Bany Odeh (Thay: Karlan Grant) 90 | |
Rhys Norrington-Davies 90+4' |
Thống kê trận đấu QPR vs West Brom


Diễn biến QPR vs West Brom
Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Tammer Bany Odeh.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Steve Cook.
Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Steve Cook.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Callum Styles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Aune Selland Heggeboe đã ghi bàn!
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Isaac Price.
Richard Kone đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rumarn Burrell ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Nicolas Madsen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Varane ghi bàn!
Thẻ vàng cho Karlan Grant.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với sân Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát QPR vs West Brom
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Amadou Salif Mbengue (27), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Rhys Norrington-Davies (18), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Richard Kone (22), Koki Saito (14), Ilias Chair (10), Rumarn Burrell (16)
West Brom (4-4-2): Joe Wildsmith (23), George Campbell (6), Krystian Bielik (5), Chris Mepham (2), Callum Styles (4), Mikey Johnston (11), Alex Mowatt (27), Jayson Molumby (8), Aune Heggebø (19), Karlan Grant (10), Josh Maja (9)


| Thay người | |||
| 45’ | Ilias Chair Karamoko Dembélé | 64’ | Josh Maja Isaac Price |
| 77’ | Jake Clarke-Salter Steve Cook | 90’ | Karlan Grant Tammer Bany |
| 77’ | Koki Saito Paul Smyth | ||
| 90’ | Richard Kone Michael Frey | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwame Poku | Alfie Gilchrist | ||
Steve Cook | Charlie Taylor | ||
Joe Walsh | Ousmane Diakite | ||
Liam Morrison | Daryl Dike | ||
Kieran Morgan | Samuel Iling-Junior | ||
Karamoko Dembélé | Tammer Bany | ||
1 | Oliver Bostock | ||
Paul Smyth | Josh Griffiths | ||
Michael Frey | Isaac Price | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ben Hamer Không xác định | Nat Phillips Kỷ luật | ||
Ziyad Larkeche Chấn thương dây chằng chéo | Jed Wallace Chấn thương cơ | ||
Sam Field Chấn thương háng | Toby Collyer Chấn thương cơ | ||
Harvey Vale Va chạm | |||
Rayan Kolli Chấn thương cơ | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch