Simon Murray (Kiến tạo: Dominic Thomas) 18 | |
Dominic Thomas (Kiến tạo: Alex Bannon) 32 | |
Dipo Akinyemi (Kiến tạo: Mark McKenzie) 46 | |
Daire O'Connor (Thay: Jayden Mitchell-Lawson) 46 | |
Mark McKenzie (Thay: Fraser Bryden) 46 | |
Stephen Eze (Thay: Lee Kilday) 63 | |
Jason Naismith (Thay: Alex Bannon) 63 | |
Pat Jarrett (Thay: Liam Brown) 69 | |
Dominic Thomas 75 | |
Sean McGinty (Kiến tạo: Ben Dempsey) 78 | |
Lewis Moore (Thay: Joshua McPake) 80 | |
Scott Williamson (Thay: Simon Murray) 80 | |
Tommy Robson 83 | |
Jordan Houston (Thay: Nicholas McAllister) 89 | |
Alex Kirk (Thay: Sam Ashford) 90 | |
(Pen) Dipo Akinyemi 90+2' |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Ayr United
số liệu thống kê

Queen's Park

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Ayr United
Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Jake Davidson (12), Lee Kilday (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Alex Bannon (25), Liam Brown (6), Josh McPake (10), Grant Savoury (21), Dom Thomas (11), Simon Murray (23)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (21), Nicholas McAllister (17), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Sam Ashford (23), Ben Dempsey (8), Andy Murdoch (6), Jayden Mitchell-Lawson (11), Dipo Akinyemi (9), Fraser Bryden (30)

Queen's Park
4-2-3-1
1
Calum Ferrie
12
Jake Davidson
4
Lee Kilday
5
Charles John Fox
3
Thomas Robson
25
Alex Bannon
6
Liam Brown
10
Josh McPake
21
Grant Savoury
11
Dom Thomas
23
Simon Murray
30
Fraser Bryden
9 2
Dipo Akinyemi
11
Jayden Mitchell-Lawson
6
Andy Murdoch
8
Ben Dempsey
23
Sam Ashford
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
4
Frankie Musonda
17
Nicholas McAllister
21
Charlie Albinson

Ayr United
4-4-2
| Thay người | |||
| 63’ | Alex Bannon Jason Naismith | 46’ | Jayden Mitchell-Lawson Daire O'Connor |
| 63’ | Lee Kilday Stephen Eze | 46’ | Fraser Bryden Mark McKenzie |
| 69’ | Liam Brown Pat Jarrett | 89’ | Nicholas McAllister Jordan Houston |
| 80’ | Simon Murray Scott Williamson | 90’ | Sam Ashford Alex Kirk |
| 80’ | Joshua McPake Lewis Moore | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jacques Heraghty | Daire O'Connor | ||
Jason Naismith | Michael Moffat | ||
Stephen Eze | Paul Smith | ||
Pat Jarrett | Jordan Houston | ||
Gregor Nicol | Finn Ecrepont | ||
Scott Williamson | Mikey Hewitt | ||
Cameron Bruce | Alex Kirk | ||
Lewis Moore | Mark McKenzie | ||
Louis Longridge | Aidan McAdams | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
| 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
| 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
| 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch