Johann Berg Gudmundsson
19
Ian Maatsen
45+2'
Olamide Shodipo (Thay: George Thomas)
46
Albert Adomah (Thay: Chris Willock)
46
Jack Cork
52
Tim Iroegbunam
56
Nathan Tella
71
Manuel Benson (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
74
Sinclair Armstrong (Thay: Andre Dozzell)
76
Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)
81
Charlie Taylor (Thay: Ian Maatsen)
88
Darko Churlinov (Thay: Jack Cork)
89
Scott Twine (Thay: Nathan Tella)
89
Josh Cullen
90+2'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Burnley

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Burnley
Burnley
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Burnley

Tất cả (22)
90+2' Thẻ vàng cho Josh Cullen.

Thẻ vàng cho Josh Cullen.

89'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.

89'

Jack Cork rời sân nhường chỗ cho Darko Churlinov.

88'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

88'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Jay Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Ashley Barnes.

81'

Jay Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.

76'

Andre Dozzell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Johann Berg Gudmundsson rời sân, vào thay là Manuel Benson.

71' G O O O A A A L - Nathan Tella đã trúng đích!

G O O O A A A L - Nathan Tella đã trúng đích!

56' Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.

Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.

52' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

46'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

46'

George Thomas rời sân nhường chỗ cho Olamide Shodipo.

46'

Chris Willock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

George Thomas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+3' G O O O A A A L - Ian Maatsen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ian Maatsen đã trúng đích!

45+2' G O O O A A A L - Ian Maatsen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ian Maatsen đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Queens Park vs Burnley

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), George Thomas (14), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9)

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Johann Gudmundsson (7), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Tally (9)

Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
3
Jimmy Dunne
5
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
17
Andre Dozzell
14
George Thomas
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
9
Tally
23
Nathan Tella
8
Josh Brownhill
7
Johann Gudmundsson
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
29
Ian Maatsen
36
Louis Beyer
5
Taylor Harwood-Bellis
22
Vitinho
49
Arijanet Muric
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
46’
George Thomas
Olamide Shodipo
74’
Johann Berg Gudmundsson
Manuel Benson
46’
Chris Willock
Albert Adomah
81’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
76’
Andre Dozzell
Sinclair Armstrong
88’
Ian Maatsen
Charlie Taylor
89’
Jack Cork
Darko Churlinov
89’
Nathan Tella
Scott Twine
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Bailey Peacock-Farrell
Osman Kakay
Charlie Taylor
Rob Dickie
Samuel Bastien
Taylor Richards
Darko Churlinov
Olamide Shodipo
Ashley Barnes
Albert Adomah
Scott Twine
Sinclair Armstrong
Manuel Benson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2013
01/02 - 2014
Premier League
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
12/12 - 2015
11/12 - 2022
22/04 - 2023
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow