Jorge Pulido
8
Andres Martin
36
Suleiman Camara (Thay: Lago Junior)
46
Suleiman Camara (Thay: Junior Lago)
46
Maguette Gueye
59
Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)
67
Patrick Soko
68
Joaquin Munoz (Thay: Sergi Enrich)
70
Iker Unzueta (Thay: Patrick Soko)
70
Joaquin Munoz
73
Javi Mier (Thay: Javier Hernandez)
78
Diego Gonzalez (Thay: Iker Kortajarena)
78
Diego Diaz (Thay: Maguette Gueye)
79
Marco Sangalli (Thay: Alvaro Mantilla)
79
Gerard Valentin (Thay: Toni Abad)
81
Gerard Valentin
83

Thống kê trận đấu Racing Santander vs Huesca

số liệu thống kê
Racing Santander
Racing Santander
Huesca
Huesca
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 30
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Racing Santander vs Huesca

Tất cả (30)
83' Thẻ vàng cho Gerard Valentin.

Thẻ vàng cho Gerard Valentin.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Gerard Valentin.

79'

Maguette Gueye rời sân và được thay thế bởi Diego Diaz.

79'

Alvaro Mantilla rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.

79'

Maguette Gueye rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Alvaro Mantilla rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.

78'

Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.

73' Thẻ vàng cho Joaquin Munoz.

Thẻ vàng cho Joaquin Munoz.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng cho Joaquin Munoz.

Thẻ vàng cho Joaquin Munoz.

70'

Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.

70'

Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

69'

Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

69'

Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.

68' G O O O A A A L - Patrick Soko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Patrick Soko đã trúng đích!

68' G O O O O A A A L SD Điểm Huesca.

G O O O O A A A L SD Điểm Huesca.

67'

Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.

59' Thẻ vàng cho Maguette Gueye.

Thẻ vàng cho Maguette Gueye.

Đội hình xuất phát Racing Santander vs Huesca

Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Alvaro Mantilla Perez (2), Javier Castro (5), Saul Garcia (3), Unai Vencedor (21), Maguette Gueye (12), Andres Martin (11), Inigo Vicente (10), Lago Junior (7), Juan Carlos Arana (9)

Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Toni Abad (2), Javier Hernandez (27), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)

Racing Santander
Racing Santander
4-2-3-1
13
Jokin Ezkieta
17
Clement Michelin
2
Alvaro Mantilla Perez
5
Javier Castro
3
Saul Garcia
21
Unai Vencedor
12
Maguette Gueye
11
Andres Martin
10
Inigo Vicente
7
Lago Junior
9
Juan Carlos Arana
19
Serge Patrick Njoh Soko
9
Sergi Enrich
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
22
Iker Kortajarena
23
Oscar Sielva
27
Javier Hernandez
2
Toni Abad
14
Pulido
15
Jeremy Blasco
5
Miguel Loureiro Ameijenda
13
Dani Jimenez
Huesca
Huesca
3-5-2
Thay người
46’
Junior Lago
Suleiman Camara
70’
Sergi Enrich
Joaquin Munoz
67’
Juan Carlos Arana
Jon Karrikaburu
70’
Patrick Soko
Iker Unzueta Arregui
79’
Alvaro Mantilla
Marco Sangalli
78’
Iker Kortajarena
Diego Gonzalez
79’
Maguette Gueye
Diego Diaz
78’
Javier Hernandez
Javi Mier
81’
Toni Abad
Gerard Valentín
Cầu thủ dự bị
Mario Solorzano
Juan Manuel Perez
Mario Garcia Alvear
Jordi Martín
Jorge Salinas
Ruben Pulido Penas
Miquel Parera
Diego Gonzalez
Marco Sangalli
Hugo Anglada
Manu
Javi Mier
Jon Karrikaburu
Gerard Valentín
Suleiman Camara
Joaquin Munoz
Pablo Rodriguez
Iker Unzueta Arregui
Francisco Montero
Diego Diaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
15/10 - 2022
14/03 - 2023
29/08 - 2023
18/05 - 2024
16/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Racing Santander

Hạng 2 Tây Ban Nha
14/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
24/11 - 2025
16/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
29/10 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/12 - 2025
H1: 0-0
06/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
17/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
29/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1811341536
2DeportivoDeportivo189541232
3AlmeriaAlmeria179531132
4Las PalmasLas Palmas17863830
5CastellonCastellon17845628
6Sporting GijonSporting Gijon18837-127
7CadizCadiz18765-127
8Burgos CFBurgos CF17746525
9AD Ceuta FCAD Ceuta FC17746-325
10ValladolidValladolid18666424
11CordobaCordoba18585-123
12LeonesaLeonesa18729-423
13AlbaceteAlbacete17647-422
14HuescaHuesca18648-622
15Real Sociedad BReal Sociedad B18639021
16FC AndorraFC Andorra18567-621
17MalagaMalaga17557-120
18LeganesLeganes18486-220
19GranadaGranada18486-320
20EibarEibar18468-618
21MirandesMirandes17449-916
22Real ZaragozaReal Zaragoza184410-1416
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow