Trực tiếp kết quả Radnicki Nis vs Partizan Belgrade hôm nay 16-07-2022

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 16/7

Kết thúc

Radnicki Nis

Radnicki Nis

3 : 3

Partizan Belgrade

Partizan Belgrade

Hiệp một: 1-1
T7, 01:00 16/07/2022
Vòng 2 - VĐQG Serbia
Stadion Cair
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bojan Mladjovic
2
(Pen) Bebras Natcho
12
Stefan Dimic
50
Lazar Jovanovic
55
Slobodan Urosevic
71
(Pen) Ricardo Gomes
90+7'

Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade

số liệu thống kê
Radnicki Nis
Radnicki Nis
Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
30/08 - 2021
12/02 - 2022
16/07 - 2022
31/10 - 2022
14/08 - 2023
11/12 - 2023
04/12 - 2024
21/12 - 2024
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
14/12 - 2025
08/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Partizan Belgrade

VĐQG Serbia
14/12 - 2025
07/12 - 2025
30/11 - 2025
10/11 - 2025
05/11 - 2025
02/11 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1913333642B T T B H
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Novi PazarNovi Pazar19955232B H T T T
5Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani19676-525T T T H H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11TSC Backa TopolaTSC Backa Topola19568-621H H B T H
12JavorJavor19568-921B T B B H
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis194411-616B H B B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica193610-1215B H B B H
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow