Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa hôm nay 10-04-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 10/4

Kết thúc
0 : 0

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
T2, 22:30 10/04/2023
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Stadion MOSiR
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mateusz Cichocki
9
Tomas Petrasek (Thay: Milan Rundic)
21
Giannis Papanikolaou
57
Vladislavs Gutkovskis
65
Daniel Pik (Thay: Lisandro Semedo)
69
Mateusz Wdowiak (Thay: Bartosz Nowak)
70
Marcin Cebula (Thay: Ivi Lopez)
70
Mike Cestor (Thay: Mateusz Cichocki)
70
Thabo Cele (Thay: Christos Donis)
75
Machado
78
Patryk Kun
78
Gustav Berggren (Thay: Giannis Papanikolaou)
87
Jean Sarmiento (Thay: Roberto Alves)
89
Jakub Nowakowski
89
Jakub Nowakowski (Thay: Machado)
90

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

Radomiak Radom (4-2-3-1): Gabriel Kobylak (1), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Chico Ramos (88), Christos Donis (77), Lisandro Semedo (7), Roberto Alves (10), Machado (20), Leonardo Rocha (17)

Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Giannis Papanikolaou (66), Ben Lederman (8), Jean Carlos (20), Bartosz Nowak (27), Vladislavs Gutkovskis (21), Ivi Lopez (11)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Gabriel Kobylak
14
Damian Jakubik
29
Raphael Rossi Branco
16
Mateusz Cichocki
33
Dawid Abramowicz
88
Chico Ramos
77
Christos Donis
7
Lisandro Semedo
10
Roberto Alves
20
Machado
17
Leonardo Rocha
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
27
Bartosz Nowak
20
Jean Carlos
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
7
Fran Tudor
3
Milan Rundic
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
Thay người
69’
Lisandro Semedo
Daniel Pik
21’
Milan Rundic
Tomas Petrasek
70’
Mateusz Cichocki
Mike Cestor
70’
Bartosz Nowak
Mateusz Wdowiak
75’
Christos Donis
Thabo Cele
70’
Ivi Lopez
Marcin Cebula
89’
Roberto Alves
Jean Sarmiento
87’
Giannis Papanikolaou
Gustav Berggren
90’
Machado
Jakub Nowakowski
Cầu thủ dự bị
Berto Cayarga
Kacper Trelowski
Frank Castaneda
Tomas Petrasek
Jakub Nowakowski
Gustav Berggren
Albert Posiadala
Mateusz Wdowiak
Thabo Cele
Patryk Kun
Daniel Pik
Vladyslav Kochergin
Krystian Okoniewski
Marcin Cebula
Jean Sarmiento
Mike Cestor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/09 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2022
10/04 - 2023
01/10 - 2023
06/04 - 2024
05/10 - 2024
13/04 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2025
Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok17854829B T H B H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa18927329T B T T B
5Zaglebie LubinZaglebie Lubin18774728T B H T T
6CracoviaCracovia18765427B B T H H
7Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
8Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Motor LublinMotor Lublin18495-521H T H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
13Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
14Piast GliwicePiast Gliwice17557020T T B T T
15Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
16GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
17Legia WarszawaLegia Warszawa18477-219B H H B B
18Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow