- Nedim Hadzic20
- Francesco Tahiraj (Thay: Leon Sever)65
- Ester Sokler (Thay: Nedim Hadzic)65
- Sandi Nuhanovic (Thay: Luka Cerar)72
- Rok Jazbec (Thay: Stipo Markovic)81
- Madzid Sosic (Thay: Mario Cuic)81
- Martin Sroler2
- Mihael Klepac71
- Kai Cipot38
- Mihael Klepac (Thay: Nikola Petkovic)46
- Nik Lorbek (Thay: Luka Bobicanec)63
- Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Martin Sroler)63
- Tio Cipot (Thay: Matic Marusko)63
- Josip Majic (Thay: Ziga Kous)89
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê
Radomlje
Mura
11 Phạm lỗi 13
9 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
65’ | Nedim Hadzic Ester Sokler | 46’ | Nikola Petkovic Mihael Klepac |
65’ | Leon Sever Francesco Tahiraj | 63’ | Luka Bobicanec Nik Lorbek |
72’ | Luka Cerar Sandi Nuhanovic | 63’ | Matic Marusko Tio Cipot |
81’ | Stipo Markovic Rok Jazbec | 63’ | Martin Sroler Dardan Shabanhaxhaj |
81’ | Mario Cuic Madzid Sosic | 89’ | Ziga Kous Josip Majic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Klemen Mihelak | ||
Rok Jazbec | Alen Kozar | ||
Sandi Nuhanovic | Nik Lorbek | ||
Madzid Sosic | Josip Majic | ||
Klemen Justin | Jan Dapo | ||
Ismir Nadarevic | Tio Cipot | ||
Ester Sokler | Srdan Kuzmic | ||
Zulic | Mihael Klepac | ||
Francesco Tahiraj | Dardan Shabanhaxhaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại