Edin Julardzija (Thay: Robert Muric) 46 | |
Zan Petrovic (Thay: Klemen Pucko) 46 | |
(Pen) Nino Kukovec 62 | |
Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 63 | |
Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 63 | |
Moses Zambrang Barnabas (Thay: Andrej Pogacar) 63 | |
Frano Mlinar (Thay: Jost Pisek) 66 | |
Amadej Marosa (Thay: Domijan) 66 | |
Jasa Martincic 72 | |
Milojevic (Thay: Ognjen Gnjatic) 73 | |
Alin Kumer (Thay: Matic Vrbanec) 84 | |
Vid Chinoso Juvancic (Thay: Stjepan Davidovic) 85 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Radomlje: Samo Pridgar (1), Sandro Zukic (97), Rok Ljutic (33), Zan Zaler (77), Nino Vukasovic (23), Stjepan Davidovic (20), Andrej Pogacar (10), Ognjen Gnjatic (6), Djordje Gordic (42), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9)
Mura: Aljaz Strajnar (43), Leard Sadriu (5), Klemen Pucko (3), Domijan (25), Jost Pisek (7), Aljaz Antolin (6), Matic Vrbanec (77), Faad Sana (2), Kai Cipot (4), Robert Muric (9), Dario Vizinger (29)
| Thay người | |||
| 63’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic | 46’ | Robert Muric Edin Julardzija |
| 63’ | Matej Malensek Jasa Martincic | 46’ | Klemen Pucko Zan Petrovic |
| 63’ | Andrej Pogacar Moses Zambrang Barnabas | 66’ | Domijan Amadej Marosa |
| 73’ | Ognjen Gnjatic Milojevic | 66’ | Jost Pisek Frano Mlinar |
| 85’ | Stjepan Davidovic Vid Chinoso Juvancic | 84’ | Matic Vrbanec Alin Kumer |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vid Chinoso Juvancic | Amadej Marosa | ||
Aleksandar Vucenovic | Nikola Jovicevic | ||
Milojevic | Edin Julardzija | ||
Jasa Martincic | Massimo Decoene | ||
Halifa Kujabi | Frano Mlinar | ||
Uros Korun | Zan Petrovic | ||
Miha Kompan Breznik | Alin Kumer | ||
Jaka Kolenc | Ziga Laci | ||
Jakob Kobal | Vid Sumenjak | ||
Gaber Dobrovoljc | Mario Mustapic | ||
Marko Cukon | |||
Moses Zambrang Barnabas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | T H T H T | |
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H H T B | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B T H T | |
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B H B B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T H T B | |
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | T H T B T | |
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | H T B B B | |
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T H B | |
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch