Scott Brown 17 | |
Richard Chin (Thay: Ross Matthews) 29 | |
Andy Tod (Kiến tạo: Matty Todd) 33 | |
Barney Stewart 40 | |
Ewan Wilson (Thay: Lewis Stevenson) 45 | |
(Pen) Dylan Easton 60 | |
Chris Hamilton 68 | |
Richard Chin 68 | |
Deniz Mehmet 71 | |
Zak Rudden 74 | |
Kane Ritchie-Hosler (Thay: Zak Rudden) 80 | |
Tashan Oakley-Boothe (Thay: Andy Tod) 88 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Raith Rovers

Dunfermline Athletic
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
Raith Rovers (3-5-1-1): Joshua Rae (1), Jai Rowe (2), Darragh O'Connor (6), Lewis Stevenson (26), Paul McMullan (18), Paul Nsio (29), Ross Matthews (8), Jordan Doherty (22), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9), Scott Brown (20)
Dunfermline Athletic (5-3-2): Deniz Mehmet (1), Chris Hamilton (5), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Nurudeen Abdulai (18), Kieran Ngwenya (3), Robbie Fraser (47), Matty Todd (10), Charlie Gilmour (8), Andrew Tod (26), Barney Stewart (19), Zak Rudden (9)

Raith Rovers
3-5-1-1
1
Joshua Rae
2
Jai Rowe
6
Darragh O'Connor
26
Lewis Stevenson
18
Paul McMullan
29
Paul Nsio
8
Ross Matthews
22
Jordan Doherty
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
20
Scott Brown
9
Zak Rudden
19
Barney Stewart
26
Andrew Tod
8
Charlie Gilmour
10
Matty Todd
47
Robbie Fraser
3
Kieran Ngwenya
18
Nurudeen Abdulai
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
5
Chris Hamilton
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
5-3-2
| Thay người | |||
| 29’ | Ross Matthews Richard Chin | 80’ | Zak Rudden Kane Ritchie-Hosler |
| 45’ | Lewis Stevenson Ewan Wilson | 88’ | Andy Tod Tashan Oakley-Boothe |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Mason Munn | ||
Ewan Wilson | Kyle Benedictus | ||
Richard Chin | Ewan Otoo | ||
Joshua Gentles | Kane Ritchie-Hosler | ||
Kai Montagu | Jefferson Caceres | ||
Rory MacLeod | |||
Keith Bray | |||
Josh Cooper | |||
Tashan Oakley-Boothe | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 6 | 2 | 25 | 42 | B H T T H | |
| 2 | 20 | 10 | 7 | 3 | 9 | 37 | T H B H H | |
| 3 | 20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 | H T T T H | |
| 4 | 20 | 6 | 10 | 4 | 3 | 28 | T H B T H | |
| 5 | 20 | 7 | 5 | 8 | 6 | 26 | B B H B T | |
| 6 | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | H H T H B | |
| 7 | 20 | 4 | 10 | 6 | -7 | 22 | B T B B H | |
| 8 | 19 | 3 | 9 | 7 | -9 | 18 | B B H T H | |
| 9 | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B T T B H | |
| 10 | 19 | 2 | 7 | 10 | -18 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch