Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs GKS Katowice hôm nay 07-12-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 07/12

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

1 : 0

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 07/12/2025
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Patryk Makuch
31
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Bogdan Mircetic)
46
Michael Ameyaw (Thay: Jean Carlos)
46
Oskar Repka (Thay: Marko Bulat)
58
Eman Markovic (Thay: Marcel Wedrychowski)
65
Grzegorz Rogala (Thay: Alan Czerwinski)
65
Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Lamine Diaby-Fadiga)
67
Apostolos Konstantopoulos
71
Ilya Shkurin (Thay: Adam Zrelak)
72
Adriano (Thay: Tomasz Pienko)
73
Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes)
80
Adrian Blad (Thay: Sebastian Milewski)
83

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
GKS Katowice
GKS Katowice
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs GKS Katowice

Tất cả (48)
90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83'

Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.

80'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.

73'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Adriano.

72'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.

71' Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.

Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.

67'

Lamine Diaby-Fadiga đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

65'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.

65'

Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.

58'

Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Oskar Repka.

46'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.

46'

Bogdan Mircetic rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Patryk Makuch.

Thẻ vàng cho Patryk Makuch.

29'

Tomasz Kwiatkowski ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Czestochowa.

28'

Czestochowa được hưởng một quả phạt góc.

27'

Czestochowa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

26'

Czestochowa cần phải cẩn trọng. Katowice có một quả ném biên tấn công.

25'

Liệu Katowice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Czestochowa không?

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs GKS Katowice

Rakow Czestochowa (3-4-3): Oliwier Zych (48), Tolis (66), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Tomasz Pienko (8), Peter Barath (88), Marko Bulat (5), Jean Carlos Silva (20), Bogdan Mircetic (44), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)

GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Sebastian Milewski (22), Borja Galan Gonzalez (8), Marcel Wedrychowski (10), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
48
Oliwier Zych
66
Tolis
25
Bogdan Racoviţan
4
Efstratios Svarnas
8
Tomasz Pienko
88
Peter Barath
5
Marko Bulat
20
Jean Carlos Silva
44
Bogdan Mircetic
18
Jonatan Braut Brunes
9
Patryk Makuch
27
Bartosz Nowak
99
Adam Zrelak
10
Marcel Wedrychowski
8
Borja Galan Gonzalez
22
Sebastian Milewski
5
Jesse Bosch
23
Marcin Wasielewski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
12
Rafal Straczek
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
Thay người
46’
Jean Carlos
Michael Ameyaw
65’
Marcel Wedrychowski
Eman Markovic
46’
Bogdan Mircetic
Mohamed Lamine Diaby
65’
Alan Czerwinski
Grzegorz Rogala
58’
Marko Bulat
Oskar Repka
72’
Adam Zrelak
Ilia Shkurin
73’
Tomasz Pienko
Adriano Luis Amorim Santos
83’
Sebastian Milewski
Adrian Blad
80’
Jonatan Braut Brunes
Imad Rondic
Cầu thủ dự bị
Kacper Trelowski
Dawid Kudla
Jakub Madrzyk
Adrian Blad
Oskar Repka
Jakub Lukowski
Adriano Luis Amorim Santos
Eman Markovic
Michael Ameyaw
Grzegorz Rogala
Karol Struski
Milosz Swatowski
Mohamed Lamine Diaby
Kacper Lukasiak
Ibrahima Seck
Filip Rejczyk
Imad Rondic
Alan Brod
Ilia Shkurin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
03/08 - 2024
08/02 - 2025
20/07 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
28/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa17926429T T B T T
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok16844828B B T H B
5CracoviaCracovia18765427B B T H H
6Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
7Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
8Zaglebie LubinZaglebie Lubin17674625H T B H T
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
12Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
14GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
15Motor LublinMotor Lublin17485-520H H T H B
16Legia WarszawaLegia Warszawa17476-119H B H H B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
18Piast GliwicePiast Gliwice16457-117H T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow