Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Patryk Makuch 31 | |
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Bogdan Mircetic) 46 | |
Michael Ameyaw (Thay: Jean Carlos) 46 | |
Oskar Repka (Thay: Marko Bulat) 58 | |
Eman Markovic (Thay: Marcel Wedrychowski) 65 | |
Grzegorz Rogala (Thay: Alan Czerwinski) 65 | |
Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Lamine Diaby-Fadiga) 67 | |
Apostolos Konstantopoulos 71 | |
Ilya Shkurin (Thay: Adam Zrelak) 72 | |
Adriano (Thay: Tomasz Pienko) 73 | |
Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes) 80 | |
Adrian Blad (Thay: Sebastian Milewski) 83 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs GKS Katowice


Diễn biến Rakow Czestochowa vs GKS Katowice
Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.
Lamine Diaby-Fadiga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.
Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Oskar Repka.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.
Bogdan Mircetic rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Patryk Makuch.
Tomasz Kwiatkowski ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Czestochowa.
Czestochowa được hưởng một quả phạt góc.
Czestochowa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Czestochowa cần phải cẩn trọng. Katowice có một quả ném biên tấn công.
Liệu Katowice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Czestochowa không?
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs GKS Katowice
Rakow Czestochowa (3-4-3): Oliwier Zych (48), Tolis (66), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Tomasz Pienko (8), Peter Barath (88), Marko Bulat (5), Jean Carlos Silva (20), Bogdan Mircetic (44), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Sebastian Milewski (22), Borja Galan Gonzalez (8), Marcel Wedrychowski (10), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)


| Thay người | |||
| 46’ | Jean Carlos Michael Ameyaw | 65’ | Marcel Wedrychowski Eman Markovic |
| 46’ | Bogdan Mircetic Mohamed Lamine Diaby | 65’ | Alan Czerwinski Grzegorz Rogala |
| 58’ | Marko Bulat Oskar Repka | 72’ | Adam Zrelak Ilia Shkurin |
| 73’ | Tomasz Pienko Adriano Luis Amorim Santos | 83’ | Sebastian Milewski Adrian Blad |
| 80’ | Jonatan Braut Brunes Imad Rondic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Dawid Kudla | ||
Jakub Madrzyk | Adrian Blad | ||
Oskar Repka | Jakub Lukowski | ||
Adriano Luis Amorim Santos | Eman Markovic | ||
Michael Ameyaw | Grzegorz Rogala | ||
Karol Struski | Milosz Swatowski | ||
Mohamed Lamine Diaby | Kacper Lukasiak | ||
Ibrahima Seck | Filip Rejczyk | ||
Imad Rondic | Alan Brod | ||
Ilia Shkurin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 9 | 2 | 6 | 4 | 29 | T T B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B B T H B | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 7 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T B H T | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 14 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 15 | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | H H T H B | |
| 16 | 17 | 4 | 7 | 6 | -1 | 19 | H B H H B | |
| 17 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -1 | 17 | H T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch