Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze hôm nay 16-09-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 16/9

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

0 : 1

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 0-1
T3, 00:00 16/09/2025
Vòng 8 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Ousmane Sow (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki)
14
Adriano Luis Amorim Santos (Thay: Tomasz Pienko)
46
Michael Ameyaw (Thay: Jean Carlos Silva)
46
Adriano (Thay: Tomasz Pienko)
46
Imad Rondic (Thay: Bogdan Racovitan)
46
Michael Ameyaw (Thay: Jean Carlos)
46
Kryspin Szczesniak
55
Zoran Arsenic
67
Young-Joon Goh (Thay: Lukas Ambros)
68
Pawel Olkowski (Thay: Matus Kmet)
68
Josema
71
Roberto Massimo (Thay: Ousmane Sow)
71
Peter Barath (Thay: Oskar Repka)
72
Patryk Makuch (Thay: Marko Bulat)
79
Patrik Hellebrand
86
Sondre Liseth
89
Gabriel Barbosa (Thay: Sondre Liseth)
90
Maksymilian Pingot (Thay: Kryspin Szczesniak)
90
Anderson Barbosa
90+7'
Maksymilian Pingot
90+8'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze

Tất cả (33)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Maksymilian Pingot.

Thẻ vàng cho Maksymilian Pingot.

90+7' Thẻ vàng cho Anderson Barbosa.

Thẻ vàng cho Anderson Barbosa.

90+5'

Kryspin Szczesniak rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.

90+5'

Sondre Liseth rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

89' Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

86' Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

79'

Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.

72'

Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

71'

Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.

71' Thẻ vàng cho Josema.

Thẻ vàng cho Josema.

68'

Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

68'

Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Young-Joon Goh.

68' Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.

Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.

67' Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.

Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.

55' Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

46'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.

46'

Bogdan Racovitan rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.

46'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Adriano.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Gornik Zabrze

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Marko Bulat (5), Oskar Repka (6), Jean Carlos Silva (20), Ivi (10), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)

Gornik Zabrze (4-3-3): Marcel Lubik (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Jaroslaw Kubicki (14), Patrik Hellebrand (8), Lukas Ambros (18), Matus Kmet (81), Sondre Liseth (23), Ousmane Sow (30)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Kacper Trelowski
25
Bogdan Racoviţan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
5
Marko Bulat
6
Oskar Repka
20
Jean Carlos Silva
10
Ivi
8
Tomasz Pienko
18
Jonatan Braut Brunes
30
Ousmane Sow
23
Sondre Liseth
81
Matus Kmet
18
Lukas Ambros
8
Patrik Hellebrand
14
Jaroslaw Kubicki
64
Erik Janža
20
Josema
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
1
Marcel Lubik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-3-3
Thay người
46’
Tomasz Pienko
Adriano
68’
Matus Kmet
Pawel Olkowski
46’
Jean Carlos
Michael Ameyaw
68’
Lukas Ambros
Young-Joon Goh
46’
Bogdan Racovitan
Imad Rondic
71’
Ousmane Sow
Roberto Massimo
72’
Oskar Repka
Peter Barath
90’
Sondre Liseth
Gabriel Barbosa
79’
Marko Bulat
Patryk Makuch
90’
Kryspin Szczesniak
Maksymilian Pingot
Cầu thủ dự bị
Jakub Madrzyk
Piotr Pietryga
Oliwier Zych
Tomasz Loska
Patryk Makuch
Gabriel Barbosa
Adriano
Roberto Massimo
Michael Ameyaw
Pawel Olkowski
Karol Struski
Kamil Lukoszek
Bogdan Mircetic
Natan Dziegielewski
Tolis
Bastien Donio
Mohamed Lamine Diaby
Maksym Khlan
Peter Barath
Maksymilian Pingot
Ibrahima Seck
Young-Joon Goh
Imad Rondic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/02 - 2022
08/08 - 2022
18/02 - 2023
22/10 - 2023
20/04 - 2024
19/08 - 2024
22/02 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2025
Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok17854829B T H B H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa18927329T B T T B
5Zaglebie LubinZaglebie Lubin18774728T B H T T
6CracoviaCracovia18765427B B T H H
7Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
8Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Motor LublinMotor Lublin18495-521H T H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
13Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
14Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
15GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
16Legia WarszawaLegia Warszawa17476-119H B H H B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
18Piast GliwicePiast Gliwice16457-117H T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow