Oskar Repka
48
(Pen) Jonatan Braut Brunes
58
Jesus Diaz (Thay: Patryk Makuch)
70
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Michael Ameyaw)
70
Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes)
70
Samuel Datko (Thay: Xavier Adang)
73
Marko Roginic (Thay: Michal Fasko)
73
Mohamed Lamine Diaby
73
Patrik Ilko (Thay: David Duris)
74
Adriano (Thay: Erick Otieno)
75
Ibrahima Seck (Thay: Karol Struski)
81
Adrian Kapralik (Thay: Samuel Gidi)
81
Tobias Paliscak (Thay: Samuel Kopasek)
85

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Zilina

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Zilina
Zilina
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Zilina

Tất cả (21)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Samuel Kopasek rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.

81'

Samuel Gidi rời sân và được thay thế bởi Adrian Kapralik.

81'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.

75'

Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Adriano.

74'

David Duris rời sân và được thay thế bởi Patrik Ilko.

73'

Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Marko Roginic.

73'

Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Samuel Datko.

73' V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

70'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

70'

Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

70'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

69' Thẻ vàng cho Samuel Gidi.

Thẻ vàng cho Samuel Gidi.

68' Thẻ vàng cho David Duris.

Thẻ vàng cho David Duris.

63' THẺ ĐỎ! - Jan Minarik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Jan Minarik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

58' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

51' Thẻ vàng cho Jan Minarik.

Thẻ vàng cho Jan Minarik.

48' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Zilina

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Karol Struski (23), Oskar Repka (6), Erick Otieno (26), Michael Ameyaw (19), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)

Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (17), Filip Kasa (25), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Samuel Gidi (11), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Xavier Adang (6), Dávid Ďuriš (29)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
2
Ariel Mosor
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
23
Karol Struski
6
Oskar Repka
26
Erick Otieno
19
Michael Ameyaw
18
Jonatan Braut Brunes
9
Patryk Makuch
29
Dávid Ďuriš
6
Xavier Adang
23
Michal Fasko
20
Kristian Bari
11
Samuel Gidi
66
Miroslav Kacer
19
Samuel Kopasek
28
Aleksandre Narimanidze
25
Filip Kasa
17
Jan Minarik
30
Lubomir Belko
Zilina
Zilina
3-4-3
Thay người
70’
Jonatan Braut Brunes
Leonardo Rocha
73’
Xavier Adang
Samuel Datko
70’
Patryk Makuch
Jesus Diaz
73’
Michal Fasko
Marko Roginic
70’
Michael Ameyaw
Mohamed Lamine Diaby
74’
David Duris
Patrik Ilko
75’
Erick Otieno
Adriano
81’
Samuel Gidi
Adrian Kapralik
81’
Karol Struski
Ibrahima Seck
85’
Samuel Kopasek
Tobias Paliscak
Cầu thủ dự bị
Ibrahima Seck
Jakub Badzgon
Jakub Madrzyk
Jakub Jokl
Oliwier Zych
Frantisek Kosa
Adriano
Adrian Kapralik
Leonardo Rocha
Patrik Ilko
Antoni Burkiewicz
Timotej Hranica
Jesus Diaz
Samuel Datko
Tolis
Ridwan Sanusi
Mohamed Lamine Diaby
Tobias Paliscak
Lukas Prokop
Nikita Kelembet
Marko Roginic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2025
Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
15/12 - 2025
06/12 - 2025
01/12 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
25/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Slovakia
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
29/10 - 2025
VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 2-1
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow