Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kerim Memija 36 | |
(Pen) Jonatan Braut Brunes 45+5' | |
Neven Djurasek 52 | |
Matej Sakota (Thay: Leo Mikic) 57 | |
Antonio Ivancic (Thay: Neven Djurasek) 57 | |
Tyler Burey (Thay: Jakov Pranjic) 63 | |
Patryk Makuch (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 76 | |
Peter Barath (Thay: Oskar Repka) 76 | |
Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes) 83 | |
Jean Carlos (Thay: Adriano) 83 | |
Matej Sakota 84 | |
Bogdan Mircetic (Thay: Tomasz Pienko) 87 | |
Karlo Abramovic (Thay: Kerim Memija) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Zrinjski Mostar


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Zrinjski Mostar
Kerim Memija rời sân và được thay thế bởi Karlo Abramovic.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mircetic.
Thẻ vàng cho Matej Sakota.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jean Carlos.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Jakov Pranjic rời sân và được thay thế bởi Tyler Burey.
Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Antonio Ivancic.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Thẻ vàng cho Neven Djurasek.
Thẻ vàng cho Neven Djurasek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Kerim Memija.
Thẻ vàng cho Kerim Memija.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến công viên thể thao Zaglebie, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Zrinjski Mostar
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Oliwier Zych (48), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Michael Ameyaw (19), Karol Struski (23), Oskar Repka (6), Adriano Luis Amorim Santos (11), Mohamed Lamine Diaby (80), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)
Zrinjski Mostar (5-4-1): Goran Karacic (18), Kerim Memija (50), Ilija Masic (5), Slobodan Jakovljevic (27), Duje Dujmovic (55), Petar Mamic (12), Leo Mikic (9), Igor Savic (21), Neven Djurasek (30), Jakov Pranjic (22), Nemanja Bilbija (99)


| Thay người | |||
| 76’ | Lamine Diaby-Fadiga Patryk Makuch | 57’ | Leo Mikic Matej Sakota |
| 76’ | Oskar Repka Peter Barath | 57’ | Neven Djurasek Antonio Ivancic |
| 83’ | Adriano Jean Carlos Silva | 63’ | Jakov Pranjic Tyler Burey |
| 83’ | Jonatan Braut Brunes Imad Rondic | 90’ | Kerim Memija Karlo Abramovic |
| 87’ | Tomasz Pienko Bogdan Mircetic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Tin Sajko | ||
Jakub Madrzyk | Borna Filipovic | ||
Marko Bulat | David Karacic | ||
Patryk Makuch | Tyler Burey | ||
Jean Carlos Silva | Matej Sakota | ||
Bogdan Mircetic | Ante Susak | ||
Tolis | Antonio Ivancic | ||
Peter Barath | Stefano Surdanovic | ||
Ibrahima Seck | Darko Velkovski | ||
Imad Rondic | Marijan Cavar | ||
Karlo Abramovic | |||
Toni Majic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Zrinjski Mostar
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
