Số khán giả hôm nay là 7146.
Tobias Bech 14 | |
Tobias Bech (Kiến tạo: Felix Beijmo) 20 | |
Norman Campbell 35 | |
Ousseynou Fall Seck 37 | |
Daniel Hoeegh (Kiến tạo: Wessel Dammers) 43 | |
Andre Romer (Thay: Laurits Pedersen) 46 | |
Andre Roemer (Thay: Laurits Raun Pedersen) 46 | |
Mohamed Toure (Thay: Musa Toure) 56 | |
Elies Mahmoud (Thay: Ousseynou Fall Seck) 56 | |
Sebastian Joergensen (Thay: Nicolai Poulsen) 64 | |
Oskar Haugstrup (Thay: Markus Solbakken) 75 | |
John Bjoerkengren 76 | |
Jonas Jensen-Abbew (Thay: Eric Kahl) 76 | |
Stefen Tchamche (Thay: Tobias Bech) 76 | |
Mike Themsen (Thay: Norman Campbell) 76 | |
Frederik Lauenborg (Thay: Mathias Greve) 85 | |
Janni Serra (Thay: Patrick Mortensen) 89 | |
Rasmus Carstensen 90+4' |
Thống kê trận đấu Randers FC vs AGF


Diễn biến Randers FC vs AGF
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Randers FC: 50%, AGF: 50%.
Mike Themsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Henrik Dalsgaard của AGF cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Stefen Tchamche từ AGF. John Bjoerkengren là người bị phạm lỗi.
Stefen Tchamche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Oskar Haugstrup giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Henrik Dalsgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho AGF.
Cơ hội đến với Daniel Hoeegh từ Randers FC nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Sebastian Joergensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonas Jensen-Abbew của AGF cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Andre Roemer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Randers FC: 50%, AGF: 50%.
Phát bóng lên cho AGF.
Rasmus Carstensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rasmus Carstensen của AGF nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Đội hình xuất phát Randers FC vs AGF
Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Ousseynou Fall Seck (25), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Mathias Greve (17), Norman Campbell (10), Musa Toure (19)
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Henrik Dalsgaard (3), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Markus Solbakken (7), Nicolai Poulsen (6), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Laurits Raun Pedersen André Römer | 64’ | Nicolai Poulsen Sebastian Jorgensen |
| 56’ | Musa Toure Mohamed Toure | 75’ | Markus Solbakken Oskar Haugstrup |
| 56’ | Ousseynou Fall Seck Elies Mahmoud | 76’ | Tobias Bech Stefen Erwan Tchamche |
| 76’ | Norman Campbell Mike Themsen | 76’ | Eric Kahl Jonas Jensen-Abbew |
| 85’ | Mathias Greve Frederik Lauenborg | 89’ | Patrick Mortensen Janni Serra |
| Cầu thủ dự bị | |||
André Römer | Leopold Wahlstedt | ||
Jannich Storch | Sebastian Jorgensen | ||
Lucas Lissens | Janni Serra | ||
Mohamed Toure | Stefen Erwan Tchamche | ||
Elies Mahmoud | Frederik Emmery | ||
Frederik Lauenborg | Jonas Jensen-Abbew | ||
Elias Andersson | Tomas Oli Kristjansson | ||
André Römer | Zander Grantzau | ||
Mike Themsen | Oskar Haugstrup | ||
Max Albaek | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Randers FC
Thành tích gần đây AGF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | H B T T T | |
| 2 | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 36 | H T B T H | |
| 3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 10 | 31 | T T B B B | |
| 4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T B T B B | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | -5 | 26 | T H H T T | |
| 7 | 18 | 7 | 3 | 8 | 2 | 24 | T T T H H | |
| 8 | 18 | 8 | 0 | 10 | -3 | 24 | B B T B T | |
| 9 | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | B B H H B | |
| 10 | 18 | 5 | 4 | 9 | -14 | 19 | B H B H B | |
| 11 | 18 | 4 | 2 | 12 | -22 | 14 | B B B T B | |
| 12 | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch