Tobias Bech
14
Tobias Bech (Kiến tạo: Felix Beijmo)
20
Norman Campbell
35
Ousseynou Fall Seck
37
Daniel Hoeegh (Kiến tạo: Wessel Dammers)
43
Andre Romer (Thay: Laurits Pedersen)
46
Andre Roemer (Thay: Laurits Raun Pedersen)
46
Mohamed Toure (Thay: Musa Toure)
56
Elies Mahmoud (Thay: Ousseynou Fall Seck)
56
Sebastian Joergensen (Thay: Nicolai Poulsen)
64
Oskar Haugstrup (Thay: Markus Solbakken)
75
John Bjoerkengren
76
Jonas Jensen-Abbew (Thay: Eric Kahl)
76
Stefen Tchamche (Thay: Tobias Bech)
76
Mike Themsen (Thay: Norman Campbell)
76
Frederik Lauenborg (Thay: Mathias Greve)
85
Janni Serra (Thay: Patrick Mortensen)
89
Rasmus Carstensen
90+4'

Thống kê trận đấu Randers FC vs AGF

số liệu thống kê
Randers FC
Randers FC
AGF
AGF
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 18
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Randers FC vs AGF

Tất cả (404)
90+8'

Số khán giả hôm nay là 7146.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Randers FC: 50%, AGF: 50%.

90+8'

Mike Themsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Henrik Dalsgaard của AGF cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+7'

Pha vào bóng nguy hiểm của Stefen Tchamche từ AGF. John Bjoerkengren là người bị phạm lỗi.

90+7'

Stefen Tchamche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Oskar Haugstrup giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Henrik Dalsgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Phát bóng lên cho AGF.

90+6'

Cơ hội đến với Daniel Hoeegh từ Randers FC nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+6'

Sebastian Joergensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Jonas Jensen-Abbew của AGF cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+5'

Andre Roemer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Randers FC: 50%, AGF: 50%.

90+5'

Phát bóng lên cho AGF.

90+5'

Rasmus Carstensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4' Rasmus Carstensen của AGF nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Rasmus Carstensen của AGF nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Đội hình xuất phát Randers FC vs AGF

Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Ousseynou Fall Seck (25), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Mathias Greve (17), Norman Campbell (10), Musa Toure (19)

AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Henrik Dalsgaard (3), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Markus Solbakken (7), Nicolai Poulsen (6), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)

Randers FC
Randers FC
4-4-2
1
Paul Izzo
27
Oliver Olsen
3
Daniel Høegh
4
Wessel Dammers
44
Nikolas Dyhr
25
Ousseynou Fall Seck
16
Laurits Pedersen
6
John Bjorkengren
17
Mathias Greve
10
Norman Campbell
19
Musa Toure
10
Kristian Arnstad
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
11
Gift Links
6
Nicolai Poulsen
7
Markus Solbakken
29
Rasmus Carstensen
19
Eric Kahl
3
Henrik Dalsgaard
2
Felix Beijmo
1
Jesper Hansen
AGF
AGF
3-4-3
Thay người
46’
Laurits Raun Pedersen
André Römer
64’
Nicolai Poulsen
Sebastian Jorgensen
56’
Musa Toure
Mohamed Toure
75’
Markus Solbakken
Oskar Haugstrup
56’
Ousseynou Fall Seck
Elies Mahmoud
76’
Tobias Bech
Stefen Erwan Tchamche
76’
Norman Campbell
Mike Themsen
76’
Eric Kahl
Jonas Jensen-Abbew
85’
Mathias Greve
Frederik Lauenborg
89’
Patrick Mortensen
Janni Serra
Cầu thủ dự bị
André Römer
Leopold Wahlstedt
Jannich Storch
Sebastian Jorgensen
Lucas Lissens
Janni Serra
Mohamed Toure
Stefen Erwan Tchamche
Elies Mahmoud
Frederik Emmery
Frederik Lauenborg
Jonas Jensen-Abbew
Elias Andersson
Tomas Oli Kristjansson
André Römer
Zander Grantzau
Mike Themsen
Oskar Haugstrup
Max Albaek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
24/10 - 2021
H1: 1-0
31/07 - 2022
H1: 0-0
14/03 - 2023
H1: 0-1
24/09 - 2023
H1: 1-0
31/10 - 2023
H1: 1-1
28/09 - 2024
H1: 1-1
01/03 - 2025
17/04 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-1
26/07 - 2025
H1: 1-0
07/12 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
07/12 - 2025
H1: 1-2
30/11 - 2025
25/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây AGF

Cúp quốc gia Đan Mạch
12/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
07/12 - 2025
H1: 1-2
30/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
10/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
25/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
09/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF1812421840H B T T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland1810622736H T B T H
3Broendby IFBroendby IF1810171031T T B B B
4SoenderjyskESoenderjyskE18855529T T T H T
5FC CopenhagenFC Copenhagen18846428T B T B B
6OBOB18756-526T H H T T
7ViborgViborg18738224T T T H H
8FC NordsjaellandFC Nordsjaelland188010-324B B T B T
9Randers FCRanders FC18549-719B B H H B
10SilkeborgSilkeborg18549-1419B H B H B
11FredericiaFredericia184212-2214B B B T B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub183411-1513B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow