Amin Groeller (Thay: Jonas Auer)
15
Louis Schaub (Kiến tạo: Petter Nosakhare Dahl)
32
Oliver Steurer (Kiến tạo: Peter Kiedl)
40
Nenad Cvetkovic
45
Nenad Cvetkovic
45+6'
Joris Boguo (Thay: Antonio Van Wyk)
50
Paul Gartler
53
(Pen) Philipp Pomer
54
Philipp Pomer
58
Ercan Kara (Thay: Claudy M'Buyi)
61
Janis Antiste (Thay: Furkan Demir)
61
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Tobias Gulliksen)
61
Nicolas Bajlicz (Thay: Martin Rasner)
71
Dominik Weixelbraun (Thay: Louis Schaub)
76
Ante Bajic
80
Nicolas Bajlicz
88
Petter Nosakhare Dahl
88
Jonathan Scherzer (Thay: Philipp Pomer)
89
Ekain Azkune (Thay: Joris Boguo)
89
Christopher Wernitznig (Thay: Jonas Mayer)
90

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SV Ried

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
SV Ried
SV Ried
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs SV Ried

Tất cả (40)
90+5'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Christopher Wernitznig.

89'

Joris Boguo rời sân và được thay thế bởi Ekain Azkune.

89'

Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Jonathan Scherzer.

88' Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.

Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.

88' Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

80' Thẻ vàng cho Ante Bajic.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.

76'

Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.

71'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nicolas Bajlicz.

61'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.

61'

Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.

61'

Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

58' Thẻ vàng cho Philipp Pomer.

Thẻ vàng cho Philipp Pomer.

53' V À A A O O O - Philipp Pomer từ Ried đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Philipp Pomer từ Ried đã thực hiện thành công quả phạt đền!

53' Thẻ vàng cho Paul Gartler.

Thẻ vàng cho Paul Gartler.

50'

Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.

45+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Nenad Cvetkovic.

Thẻ vàng cho Nenad Cvetkovic.

40'

Peter Kiedl đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Oliver Steurer đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Oliver Steurer đã ghi bàn!

32'

Petter Nosakhare Dahl đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SV Ried

Rapid Wien (4-2-3-1): Paul Gartler (25), Furkan Demir (61), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Jonas Auer (23), Matthias Seidl (18), Amane Romeo (29), Louis Schaub (21), Tobias Gulliksen (17), Petter Nosa Dahl (10), Claudy Mbuyi (71)

SV Ried (4-3-1-2): Andreas Leitner (1), Fabian Rossdorfer (18), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Peter Kiedl (13), Antonio Van Wyk (29)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
25
Paul Gartler
61
Furkan Demir
55
Nenad Cvetkovic
20
Kouadio Ange Ahoussou
23
Jonas Auer
18
Matthias Seidl
29
Amane Romeo
21
Louis Schaub
17
Tobias Gulliksen
10
Petter Nosa Dahl
71
Claudy Mbuyi
29
Antonio Van Wyk
13
Peter Kiedl
17
Philipp Pomer
26
Jonas Mayer
8
Martin Rasner
12
Ante Bajic
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
5
Nikki Havenaar
18
Fabian Rossdorfer
1
Andreas Leitner
SV Ried
SV Ried
4-3-1-2
Thay người
15’
Jonas Auer
Amin-Elias Groller
50’
Ekain Azkune
Joris Boguo
61’
Furkan Demir
Janis Antiste
71’
Martin Rasner
Nicolas Bajlicz
61’
Claudy M'Buyi
Ercan Kara
89’
Joris Boguo
Ekain Azkune Astarloza
61’
Tobias Gulliksen
Nikolaus Wurmbrand
89’
Philipp Pomer
Jonathan Scherzer
76’
Louis Schaub
Dominik Weixelbraun
90’
Jonas Mayer
Christopher Wernitznig
Cầu thủ dự bị
Niklas Hedl
Felix Wimmer
Janis Antiste
Ekain Azkune Astarloza
Lukas Grgic
Nicolas Bajlicz
Amin-Elias Groller
Joris Boguo
Ercan Kara
Mark Grosse
Martin Ndzie
Dominik Kirnbauer
Marco Tilio
Jonathan Scherzer
Dominik Weixelbraun
Christopher Wernitznig
Nikolaus Wurmbrand
Philip Weissenbacher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
22/08 - 2021
28/11 - 2021
24/07 - 2022
15/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
06/04 - 2023
VĐQG Áo
26/10 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Áo
06/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

VĐQG Áo
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg168531429T H B H T
2LASKLASK17926329T T T H T
3Sturm GrazSturm Graz16916628H B T B T
4TSV HartbergTSV Hartberg17755426T T B H T
5SV RiedSV Ried17827026T B T T T
6Rapid WienRapid Wien16736024T H B B B
7Wolfsberger ACWolfsberger AC16736524H B B B T
8Austria WienAustria Wien16727-323B T T H B
9SCR AltachSCR Altach17566-121B T H T B
10WSG TirolWSG Tirol17566-221T H T B B
11Grazer AKGrazer AK17368-1215B T T B B
12BW LinzBW Linz163112-1410B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow