Conrad Harder (Kiến tạo: Christoph Baumgartner)
5
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Conrad Harder)
31
Christoph Baumgartner (VAR check)
39
Jessic Ngankam (Thay: Michy Batshuayi)
46
Yan Diomande
47
David Raum
53
Yan Diomande (Kiến tạo: Christoph Baumgartner)
55
Hugo Larsson (Thay: Mahmoud Dahoud)
56
Oscar Hoejlund (Thay: Jean Bahoya)
56
(Pen) David Raum
62
Yan Diomande (Kiến tạo: Nicolas Seiwald)
65
Max Finkgrafe (Thay: Christoph Baumgartner)
67
Mario Goetze (Thay: Ritsu Doan)
67
Tidiam Gomis (Thay: David Raum)
67
Andrija Maksimovic (Thay: Conrad Harder)
67
Arthur Theate
68
Aurele Amenda (Thay: Nathaniel Brown)
69
Ezechiel Banzuzi (Thay: Nicolas Seiwald)
72
Nnamdi Collins
85
Samba Konate (Thay: Yan Diomande)
87

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
E.Frankfurt
E.Frankfurt
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 16
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Leipzig vs E.Frankfurt

Tất cả (291)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 47012.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 52%, Eintracht Frankfurt: 48%.

90+5'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Quả phát bóng cho Eintracht Frankfurt.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Samba Konate từ RB Leipzig nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+4'

Pha tạt bóng của Andrija Maksimovic từ RB Leipzig thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Fares Chaibi của Eintracht Frankfurt đá ngã Antonio Nusa.

90+3'

Castello Lukeba giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+2'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 50%, Eintracht Frankfurt: 50%.

89'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Arthur Theate của Eintracht Frankfurt cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Cú sút của Fares Chaibi bị chặn lại.

88'

Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

87'

Yan Diomande rời sân để nhường chỗ cho Samba Konate trong một sự thay đổi chiến thuật.

87'

Trọng tài thổi phạt Ezechiel Banzuzi của RB Leipzig vì đã phạm lỗi với Mario Goetze.

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs E.Frankfurt

RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Kosta Nedeljkovic (19), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Nicolas Seiwald (13), Xaver Schlager (24), Yan Diomande (49), Conrad Harder (11), Antonio Nusa (7)

E.Frankfurt (3-4-2-1): Michael Zetterer (23), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Fares Chaibi (8), Mahmoud Dahoud (18), Nathaniel Brown (21), Ritsu Doan (20), Jean Matteo Bahoya (19), Michy Batshuayi (30)

RB Leipzig
RB Leipzig
4-3-3
1
Péter Gulácsi
19
Kosta Nedeljkovic
4
Willi Orbán
23
Castello Lukeba
22
David Raum
14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
24
Xaver Schlager
49
Yan Diomande
11
Conrad Harder
7
Antonio Nusa
30
Michy Batshuayi
19
Jean Matteo Bahoya
20
Ritsu Doan
21
Nathaniel Brown
18
Mahmoud Dahoud
8
Fares Chaibi
13
Rasmus Kristensen
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
34
Nnamdi Collins
23
Michael Zetterer
E.Frankfurt
E.Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
67’
Christoph Baumgartner
Max Finkgrafe
46’
Michy Batshuayi
Jessic Ngankam
67’
Conrad Harder
Andrija Maksimovic
56’
Jean Bahoya
Oscar Højlund
67’
David Raum
Tidiam Gomis
56’
Mahmoud Dahoud
Hugo Larsson
72’
Nicolas Seiwald
Ezechiel Banzuzi
67’
Ritsu Doan
Mario Götze
69’
Nathaniel Brown
Aurele Amenda
Cầu thủ dự bị
Johan Bakayoko
Kauã Santos
Maarten Vandevoordt
Elias Baum
Lukas Klostermann
Aurele Amenda
Max Finkgrafe
Oscar Højlund
Ezechiel Banzuzi
Ellyes Skhiri
Amadou Haidara
Jessic Ngankam
Andrija Maksimovic
Hugo Larsson
Tidiam Gomis
Can Uzun
Samba Konate
Mario Götze
Tình hình lực lượng

Benjamin Henrichs

Chấn thương gân Achilles

Jonathan Burkardt

Chấn thương bắp chân

El Chadaille Bitshiabu

Chấn thương đùi

Ansgar Knauff

Không xác định

Ridle Baku

Chấn thương mắt cá

Kevin Kampl

Không xác định

Viggo Gebel

Chấn thương đầu gối

Assan Ouedraogo

Không xác định

Rômulo José Cardoso da Cruz

Va chạm

Timo Werner

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Ole Werner

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
23/09 - 2017
20/02 - 2018
23/09 - 2018
09/02 - 2019
25/08 - 2019
25/01 - 2020
22/11 - 2020
14/03 - 2021
30/10 - 2021
20/03 - 2022
03/09 - 2022
25/02 - 2023
DFB Cup
04/06 - 2023
Bundesliga
13/01 - 2024
18/05 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
16/12 - 2024
26/04 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
13/12 - 2025
07/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Bundesliga
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
13/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
Bundesliga
07/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Bundesliga
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1312104037T H T T T
2RB LeipzigRB Leipzig149231329B T H T B
3DortmundDortmund138411228T H H T T
4LeverkusenLeverkusen148241126T T B B T
5HoffenheimHoffenheim14824926T H T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt14734024T T H B T
7StuttgartStuttgart13715-122B T H B B
8Union BerlinUnion Berlin14536-418H T B B T
9FC CologneFC Cologne14446-116B B H H B
10FreiburgFreiburg13445-216H T B T B
11Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach14446-416T T H T B
12BremenBremen13445-616H T B H B
13WolfsburgWolfsburg14437-415B B H T T
14Hamburger SVHamburger SV14437-915H B T T B
15AugsburgAugsburg14419-1113B T B T B
16St. PauliSt. Pauli14329-1311B B B H T
17FC HeidenheimFC Heidenheim14329-1711B B T T B
18Mainz 05Mainz 0513139-136H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow