Matty Jacob
45+6'
Ben Heneghan
47
Ryan Croasdale
56
Funso Ojo (Thay: Ryan Croasdale)
56
Dajaune Brown (Thay: Mo Faal)
57
Jack Marriott (Thay: Mark O'Mahony)
62
Kamari Doyle (Thay: Ben Elliot)
62
Kyle John (Thay: Mitchell Clark)
63
Paddy Lane (Kiến tạo: Daniel Kyerewaa)
66
Jordan Shipley (Thay: George Byers)
71
Ben Waine (Thay: Ben Heneghan)
71
Mamadi Camara (Thay: Paddy Lane)
74
Ashqar Ahmed
75
Jeriel Dorsett (Thay: Ashqar Ahmed)
81
Liam Fraser (Thay: Charlie Savage)
82

Thống kê trận đấu Reading vs Port Vale

số liệu thống kê
Reading
Reading
Port Vale
Port Vale
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 24
1 Việt vị 4
1 Chuyền dài 4
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reading vs Port Vale

Tất cả (73)
82'

Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Liam Fraser.

81'

Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Jeriel Dorsett.

75' Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.

Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.

74'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.

71'

Ben Heneghan rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

71'

George Byers rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

66'

Daniel Kyerewaa đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Paddy Lane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Paddy Lane đã ghi bàn!

66' V À A A A O O O Reading ghi bàn.

V À A A A O O O Reading ghi bàn.

63'

Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Kyle John.

62'

Ben Elliot rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

62'

Mark O'Mahony rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

57'

Mo Faal rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.

56'

Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.

56' Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

47' Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+6' Thẻ vàng cho Matty Jacob.

Thẻ vàng cho Matty Jacob.

45+5'

Matty Jacob (Reading) phạm lỗi.

45+4'

Mo Faal (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.

Đội hình xuất phát Reading vs Port Vale

Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Derrick Williams (33), Matty Jacob (5), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Mark O'Mahony (20), Daniel Kyerewaa (11)

Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Ben Heneghan (4), Jesse Debrah (22), Cameron Humphreys (25), Mitchell Clark (2), Rhys Walters (12), George Byers (7), Ryan Croasdale (18), Jaheim Headley (3), Mo Faal (36), Ronan Curtis (11)

Reading
Reading
4-3-3
1
Joel Pereira
39
Ashqar Ahmed
12
Finley Burns
33
Derrick Williams
5
Matty Jacob
4
Benjamin Njongoue Elliott
10
Lewis Wing
8
Charlie Savage
32
Patrick Lane
20
Mark O'Mahony
11
Daniel Kyerewaa
11
Ronan Curtis
36
Mo Faal
3
Jaheim Headley
18
Ryan Croasdale
7
George Byers
12
Rhys Walters
2
Mitchell Clark
25
Cameron Humphreys
22
Jesse Debrah
4
Ben Heneghan
46
Joe Gauci
Port Vale
Port Vale
3-5-2
Thay người
62’
Ben Elliot
Kamari Doyle
56’
Ryan Croasdale
Funso Ojo
62’
Mark O'Mahony
Jack Marriott
57’
Mo Faal
Dajaune Brown
74’
Paddy Lane
Mamadi Camará
63’
Mitchell Clark
Kyle John
81’
Ashqar Ahmed
Jeriel Dorsett
71’
George Byers
Jordan Shipley
82’
Charlie Savage
Liam Fraser
71’
Ben Heneghan
Ben Waine
Cầu thủ dự bị
Jack Stevens
Marko Marosi
Mamadi Camará
Dajaune Brown
Jeriel Dorsett
Liam Gordon
Kamari Doyle
Kyle John
Liam Fraser
Funso Ojo
Andre Garcia
Jordan Shipley
Jack Marriott
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
28/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow