Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Antonio Ruediger (Thay: Eder Militao) 24 | |
Williot Swedberg (Thay: Pablo Duran) 46 | |
Williot Swedberg (Kiến tạo: Bryan Zaragoza) 53 | |
Rodrygo (Thay: Raul Asencio) 54 | |
Jude Bellingham 62 | |
Francisco Garcia 63 | |
Francisco Garcia 64 | |
Javi Rueda (Thay: Bryan Zaragoza) 71 | |
Ferran Jutgla (Thay: Oscar Mingueza) 71 | |
Xabi Alonso 73 | |
Gonzalo Garcia (Thay: Arda Guler) 74 | |
Ilaix Moriba 83 | |
Fran Beltran (Thay: Miguel Roman) 84 | |
Iago Aspas (Thay: Borja Iglesias) 88 | |
Alvaro Carreras 90+1' | |
Alvaro Carreras 90+2' | |
Alvaro Carreras 90+2' | |
Federico Valverde 90+2' | |
Rodrygo 90+2' | |
Endrick 90+2' | |
Williot Swedberg (Kiến tạo: Iago Aspas) 90+3' | |
Federico Valverde 90+4' |
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Celta Vigo


Diễn biến Real Madrid vs Celta Vigo
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 58%, Celta Vigo: 42%
Iago Aspas sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Thibaut Courtois đã kiểm soát được tình hình
Iago Aspas đã kiến tạo cho bàn thắng này
V À A A O O O - Williot Swedberg của Celta Vigo đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Williot Swedberg
V À A A O O O! Một pha dứt điểm dễ dàng khi Williot Swedberg từ Celta Vigo đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
Iago Aspas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
THẺ ĐỎ! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Alvaro Carreras bị truất quyền thi đấu!
ĐUỔI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Endrick bị đuổi khỏi sân!
ĐUỔI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Alvaro Carreras bị đuổi khỏi sân!
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Rodrygo và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản ứng
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Federico Valverde và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản ứng
BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Alvaro Carreras nhận thẻ vàng thứ hai vì lỗi phản ứng
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Williot Swedberg từ Celta Vigo phạm lỗi với Aurelien Tchouameni
Aurelien Tchouameni thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Alvaro Carreras và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản ứng
Trọng tài thổi phạt Williot Swedberg của Celta Vigo vì đã phạm lỗi với Aurelien Tchouameni
Aurelien Tchouameni thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Vinicius Junior thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Celta Vigo
Real Madrid (4-4-2): Thibaut Courtois (1), Raul Asencio (17), Éder Militão (3), Álvaro Fernández Carreras (18), Fran García (20), Federico Valverde (8), Aurélien Tchouaméni (14), Arda Güler (15), Jude Bellingham (5), Kylian Mbappé (10), Vinicius Junior (7)
Celta Vigo (3-4-2-1): Ionut Radu (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Miguel Roman Gonzalez (16), Ilaix Moriba (6), Óscar Mingueza (3), Pablo Duran (18), Bryan Zaragoza (15), Borja Iglesias (7)


| Thay người | |||
| 24’ | Eder Militao Antonio Rüdiger | 46’ | Pablo Duran Williot Swedberg |
| 54’ | Raul Asencio Rodrygo | 71’ | Bryan Zaragoza Javi Rueda |
| 74’ | Arda Guler Gonzalo García | 71’ | Oscar Mingueza Ferran Jutglà |
| 84’ | Miguel Roman Fran Beltrán | ||
| 88’ | Borja Iglesias Iago Aspas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dani Ceballos | Iván Villar | ||
Antonio Rüdiger | Manu Fernandez | ||
Andriy Lunin | Javi Rueda | ||
Sergio Mestre | Carlos Domínguez | ||
Joan Martínez | Yoel Lago | ||
Eduardo Camavinga | Fran Beltrán | ||
Endrick | Damian Rodriguez | ||
Rodrygo | Williot Swedberg | ||
Gonzalo García | Hugo Álvarez | ||
Brahim Díaz | Ferran Jutglà | ||
Franco Mastantuono | Iago Aspas | ||
Jones El-Abdellaoui | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Ferland Mendy Chấn thương cơ | Joseph Aidoo Va chạm | ||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | |||
Dean Huijsen Va chạm | |||
David Alaba Chấn thương cơ | |||
Trent Alexander-Arnold Chấn thương đùi | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
