Luismi
21
Oier Luengo
28
Jaime Seoane
28
Masca
31
Omar El Hilali
33
David Costas
41
Jimmy (Thay: David Costas)
41
Jimmy Suarez (Thay: David Costas)
41
Oscar Gil (Thay: Omar El Hilali)
46
Alvaro Aguado (Thay: Keidi Bare)
46
Jose Gragera
58
Jofre Carreras (Thay: Pere Milla)
68
Luis Miguel Carrion
74
Carlos Pomares (Thay: Luismi)
77
Salvi Sanchez (Thay: Edu Exposito)
82
Keita Balde (Thay: Jose Gragera)
82
Alexandre Zurawski (Thay: Borja Baston)
84
Mario Sese (Thay: Masca)
84
Martin Braithwaite
87
Carlos Pomares
88
Santiago Colombatto
90+1'

Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Espanyol

số liệu thống kê
Real Oviedo
Real Oviedo
Espanyol
Espanyol
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 24
21 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Oviedo vs Espanyol

Tất cả (39)
90+5'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+1' G O O O A A A L - Santiago Colombatto đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Santiago Colombatto đã trúng mục tiêu!

90' G O O O A A A L - Santiago Colombatto đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Santiago Colombatto đã trúng mục tiêu!

88' Thẻ vàng dành cho Carlos Pomares.

Thẻ vàng dành cho Carlos Pomares.

87' Thẻ vàng cho Carlos Pomares.

Thẻ vàng cho Carlos Pomares.

87' Martin Braithwaite nhận thẻ vàng.

Martin Braithwaite nhận thẻ vàng.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.

84'

Masca rời sân và được thay thế bởi Mario Sese.

83'

Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.

82'

Jose Gragera rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.

82'

Edu Exposito rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.

77'

Luismi rời sân và được thay thế bởi Carlos Pomares.

76'

Luismi rời sân và được thay thế bởi Carlos Pomares.

74' Thẻ vàng dành cho Luis Miguel Carrion.

Thẻ vàng dành cho Luis Miguel Carrion.

68'

Pere Milla rời sân và được thay thế bởi Jofre Carreras.

58' Thẻ vàng dành cho Jose Gragera.

Thẻ vàng dành cho Jose Gragera.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Alvaro Aguado.

46'

Keidi Bare sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Espanyol

Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Lucas Ahijado (24), Oier Luengo (15), David Costas (4), Abel Bretones Cruz (23), Santiago Colombatto (11), Luismi (5), Masca (20), Jaime Seoane (16), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)

Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Omar El Hilali (31), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Edu Exposito (20), Jose Gragera (15), Keidi Bare (8), Javi Puado (7), Martin Braithwaite (22), Pere Milla (11)

Real Oviedo
Real Oviedo
4-2-3-1
31
Leonardo Roman Riquelme
24
Lucas Ahijado
15
Oier Luengo
4
David Costas
23
Abel Bretones Cruz
11
Santiago Colombatto
5
Luismi
20
Masca
16
Jaime Seoane
17
Sebas Moyano
9
Borja Baston
11
Pere Milla
22
Martin Braithwaite
7
Javi Puado
8
Keidi Bare
15
Jose Gragera
20
Edu Exposito
14
Brian Olivan
6
Leandro Cabrera
5
Fernando Calero
31
Omar El Hilali
13
Fernando Pacheco
Espanyol
Espanyol
4-4-2
Thay người
41’
David Costas
Jimmy
46’
Keidi Bare
Alvaro Aguado
77’
Luismi
Carlos Pomares
46’
Omar El Hilali
Oscar Gil
84’
Masca
Mario Sese Vera
68’
Pere Milla
Jofre Carreras
84’
Borja Baston
Alexandre Zurawski
82’
Jose Gragera
Keita Balde
82’
Edu Exposito
Salvi Sanchez
Cầu thủ dự bị
Quentin Braat
Joan Garcia Pons
Mario Sese Vera
Angel Fortuno
Jimmy
Alvaro Aguado
Alexandre Zurawski
Omar Sadik
Carlos Pomares
Jose Luis Catala
Victor Camarasa
Sergi Gomez
Alex Cardero
Ramon
Jaime Vazquez
Oscar Gil
Diego Menendez
Keita Balde
Salvi Sanchez
Pol Lozano
Jofre Carreras
Huấn luyện viên

Luis Carrion

Manolo Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
02/12 - 2023
21/05 - 2024
La Liga
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Real Oviedo

La Liga
14/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
29/10 - 2025
La Liga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
14/12 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2025
La Liga
01/12 - 2025
25/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 2-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2025
La Liga
25/10 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1811341536
2DeportivoDeportivo189541232
3AlmeriaAlmeria179531132
4Las PalmasLas Palmas17863830
5CastellonCastellon17845628
6Sporting GijonSporting Gijon18837-127
7CadizCadiz18765-127
8Burgos CFBurgos CF17746525
9AD Ceuta FCAD Ceuta FC17746-325
10ValladolidValladolid18666424
11MalagaMalaga18657123
12CordobaCordoba18585-123
13LeonesaLeonesa18729-423
14AlbaceteAlbacete18648-622
15HuescaHuesca18648-622
16Real Sociedad BReal Sociedad B18639021
17FC AndorraFC Andorra18567-621
18LeganesLeganes18486-220
19GranadaGranada18486-320
20EibarEibar18468-618
21MirandesMirandes17449-916
22Real ZaragozaReal Zaragoza184410-1416
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow