Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joachim Eickmayer (Thay: Ryad Hachem) 27 | |
Zabi Gueu 44 | |
Saif-Eddine Khaoui 45+1' | |
Adama Bojang (Thay: Thiemoko Diarra) 66 | |
Teddy Teuma (Thay: Amine Salama) 66 | |
Guillaume Trani (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 76 | |
Jovany Ikanga A Ngele (Thay: Damien Durand) 76 | |
Mory Gbane (Thay: Zabi Gueu) 76 | |
Norman Bassette (Thay: Ange Martial Tia) 77 | |
Matthieu Huard (Thay: Kemo Cisse) 83 | |
Abdelsamad Hachem (Thay: Kevin Cabral) 83 | |
Mory Gbane 85 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Reims


Diễn biến Red Star vs Reims
KHÔNG VÀO - Keito Nakamura thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không thể ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mory Gbane.
Kevin Cabral rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Matthieu Huard.
Ange Martial Tia rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Zabi Gueu rời sân và được thay thế bởi Mory Gbane.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Jovany Ikanga A Ngele.
Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Guillaume Trani.
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Teddy Teuma.
Thiemoko Diarra rời sân và được thay thế bởi Adama Bojang.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Saif-Eddine Khaoui.
Thẻ vàng cho Zabi Gueu.
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Red Star vs Reims
Red Star (3-4-1-2): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Bradley Danger (27), Dembo Sylla (22), Giovanni Haag (81), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Saif-Eddine Khaoui (10), Kévin Cabral (91), Damien Durand (7)
Reims (4-4-2): Ewen Jaouen (29), Maxime Busi (4), Abdoul Kone (92), Nicolas Pallois (5), Sergio Akieme (18), Thiemoko Diarra (58), Zabi Gueu (86), Theo Leoni (6), Keito Nakamura (17), Amine Salama (11), Ange Martial Tia (87)


| Thay người | |||
| 27’ | Ryad Hachem Joachim Eickmayer | 66’ | Thiemoko Diarra Bojang |
| 76’ | Saif-Eddine Khaoui Guillaume Trani | 66’ | Amine Salama Teddy Teuma |
| 76’ | Damien Durand Jovany Ikanga | 76’ | Zabi Gueu Mory Gbane |
| 83’ | Kemo Cisse Matthieu Huard | 77’ | Ange Martial Tia Norman Bassette |
| 83’ | Kevin Cabral Abdelsamad Hachem | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Alexandre Olliero | ||
Guillaume Trani | Bojang | ||
Joachim Eickmayer | Hiroki Sekine | ||
Matthieu Huard | Mory Gbane | ||
Abdelsamad Hachem | Teddy Teuma | ||
Joachim Kayi Sanda | Norman Bassette | ||
Jovany Ikanga | Elie | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 13 | 32 | T H B T H | |
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | B T T B H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 5 | 30 | T H T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 12 | 29 | B T T T H | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 6 | 29 | B T H H H | |
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 10 | 27 | T H H T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -2 | 26 | H H B T B | |
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | T T B B H | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | T H T B B | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B T T B | |
| 11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T T B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B B H H T | |
| 13 | 17 | 4 | 7 | 6 | -5 | 19 | B T H H B | |
| 14 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B T | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B B T | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | B H H T H | |
| 17 | 17 | 3 | 6 | 8 | -9 | 15 | T B T B B | |
| 18 | 16 | 1 | 5 | 10 | -14 | 8 | T B B B H | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch