Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nicolas Pallois (Kiến tạo: Amine Salama) 17 | |
Keito Nakamura (Kiến tạo: Thiemoko Diarra) 30 | |
(og) Malik Tchokounte 43 | |
Sam Sanna 48 | |
Hiroki Sekine (Thay: Sergio Akieme) 64 | |
Adama Bojang (Thay: Amine Salama) 65 | |
Teddy Teuma (Thay: Ange Martial Tia) 65 | |
Malik Sellouki (Thay: Julien Maggiotti) 66 | |
Ethan Clavreul (Thay: Malik Tchokounte) 66 | |
Abdoul Kone 70 | |
Adama Bojang 71 | |
Elie (Thay: Abdoul Kone) 75 | |
Enzo Montet (Thay: William Benard) 76 | |
Thibaut Vargas (Thay: Sam Sanna) 76 | |
Norman Bassette (Thay: Keito Nakamura) 79 | |
Yohan Tavares (Thay: Theo Pellenard) 84 | |
Mamadou Camara 86 |
Thống kê trận đấu Reims vs Laval


Diễn biến Reims vs Laval
Thẻ vàng cho Mamadou Camara.
Theo Pellenard rời sân và được thay thế bởi Yohan Tavares.
Keito Nakamura rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Thibaut Vargas.
William Benard rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.
Abdoul Kone rời sân và được thay thế bởi Elie.
V À A A A O O O - Adama Bojang đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdoul Kone.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Ethan Clavreul.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Malik Sellouki.
Ange Martial Tia rời sân và được thay thế bởi Teddy Teuma.
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Adama Bojang.
Sergio Akieme rời sân và được thay thế bởi Hiroki Sekine.
Thẻ vàng cho Sam Sanna.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
G O O O O A A A L - Malik Tchokounte đã đưa bóng vào lưới nhà!
Thiemoko Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Keito Nakamura đã ghi bàn!
Amine Salama đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Reims vs Laval
Reims (4-4-2): Ewen Jaouen (29), Maxime Busi (4), Nicolas Pallois (5), Abdoul Kone (92), Sergio Akieme (18), Thiemoko Diarra (58), Zabi Gueu (86), Theo Leoni (6), Keito Nakamura (17), Amine Salama (11), Ange Martial Tia (87)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Sam Sanna (6), Peter Ouaneh (4), William Bianda (3), Theo Pellenard (2), Layousse Samb (35), Mamadou Camara (9), Cyril Mandouki (14), Julien Maggiotti (28), William Benard (26), Malik Tchokounte (18)


| Thay người | |||
| 64’ | Sergio Akieme Hiroki Sekine | 66’ | Julien Maggiotti Malik Sellouki |
| 65’ | Amine Salama Bojang | 66’ | Malik Tchokounte Ethan Clavreul |
| 65’ | Ange Martial Tia Teddy Teuma | 76’ | Sam Sanna Thibault Vargas |
| 75’ | Abdoul Kone Elie | 76’ | William Benard Enzo Montet |
| 79’ | Keito Nakamura Norman Bassette | 84’ | Theo Pellenard Yohan Tavares |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Olliero | Thibault Vargas | ||
Bojang | Ylies Aradj | ||
Elie | Enzo Montet | ||
John Finn | Yohan Tavares | ||
Hiroki Sekine | Malik Sellouki | ||
Teddy Teuma | Maxime Hautbois | ||
Norman Bassette | Ethan Clavreul | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 13 | 32 | T H B T H | |
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | B T T B H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 5 | 30 | T H T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 12 | 29 | B T T T H | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 6 | 29 | B T H H H | |
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 10 | 27 | T H H T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -2 | 26 | H H B T B | |
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | T T B B H | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | T H T B B | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B T T B | |
| 11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T T B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B B H H T | |
| 13 | 17 | 4 | 7 | 6 | -5 | 19 | B T H H B | |
| 14 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B T | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B B T | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | B H H T H | |
| 17 | 17 | 3 | 6 | 8 | -9 | 15 | T B T B B | |
| 18 | 16 | 1 | 5 | 10 | -14 | 8 | T B B B H | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch